Nyzo Thị trường hôm nay
Nyzo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nyzo chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005452. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của Nyzo tính bằng EUR là €114,519.19. Trong 24h qua, giá của Nyzo tính bằng EUR đã tăng €0.00008217, biểu thị mức tăng +1.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyzo tính bằng EUR là €1.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001877.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang EUR là €0.005452 EUR, với sự thay đổi +1.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYZO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nyzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006086 | +1.45% |
The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.006086, with a 24-hour trading change of +1.45%, NYZO/USDT Spot is $0.006086 and +1.45%, and NYZO/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Nyzo sang Euro
Bảng chuyển đổi NYZO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NYZO | 0EUR |
2NYZO | 0.01EUR |
3NYZO | 0.01EUR |
4NYZO | 0.02EUR |
5NYZO | 0.02EUR |
6NYZO | 0.03EUR |
7NYZO | 0.03EUR |
8NYZO | 0.04EUR |
9NYZO | 0.04EUR |
10NYZO | 0.05EUR |
100,000NYZO | 545.24EUR |
500,000NYZO | 2,726.22EUR |
1,000,000NYZO | 5,452.44EUR |
5,000,000NYZO | 27,262.23EUR |
10,000,000NYZO | 54,524.47EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NYZO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 183.4NYZO |
2EUR | 366.8NYZO |
3EUR | 550.21NYZO |
4EUR | 733.61NYZO |
5EUR | 917.01NYZO |
6EUR | 1,100.42NYZO |
7EUR | 1,283.82NYZO |
8EUR | 1,467.23NYZO |
9EUR | 1,650.63NYZO |
10EUR | 1,834.03NYZO |
100EUR | 18,340.38NYZO |
500EUR | 91,701.93NYZO |
1,000EUR | 183,403.87NYZO |
5,000EUR | 917,019.39NYZO |
10,000EUR | 1,834,038.78NYZO |
Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang EUR và EUR sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NYZO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến
Nyzo | 1 NYZO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.51INR |
![]() | Rp92.32IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
Nyzo | 1 NYZO |
---|---|
![]() | ₽0.56RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.88JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.01 USD, 1 NYZO = €0.01 EUR, 1 NYZO = ₹0.51 INR, 1 NYZO = Rp92.32 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0 GBP, 1 NYZO = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.21 |
![]() | 0.004702 |
![]() | 0.1474 |
![]() | 178.7 |
![]() | 558.14 |
![]() | 0.6707 |
![]() | 3.02 |
![]() | 558.15 |
![]() | 132,037.94 |
![]() | 2,451.99 |
![]() | 0.1473 |
![]() | 1,704.37 |
![]() | 707.97 |
![]() | 0.004709 |
![]() | 12.71 |
![]() | 142.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng NYZO của bạn
Nhập số lượng NYZO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

Sự đốt Shiba Inu sụp đổ 93%, đặt cơ chế giảm phát của cộng đồng vào thử nghiệm
Mặc dù cơ chế đốt nhằm tăng giá đồng SHIB bằng cách giảm nguồn cung, dữ liệu gần đây cho thấy ảnh hưởng của nó đang giảm dần.

Dự đoán giá BTC: Bitcoin (BTC) có thể đạt 3 triệu đô la hoặc thậm chí cao hơn
Giá trị của Bitcoin đang trải qua một sự chuyển đổi từ mô hình hàng hóa sang mô hình tài sản khan hiếm.

Dự đoán giá XRP: Mục tiêu tiếp theo là gì sau khi giá XRP vượt qua $3.66?
Mặc dù sự biến động ngắn hạn đã tăng cường, những đột phá công nghệ và tiến bộ sinh thái đang tạo động lực cho một đợt tăng giá XRP mới.

Dự đoán giá Solana: Liệu $700 có phải là một cược an toàn cho SOL?
Solana, với các phiên bản hiệu suất và sự mở rộng hệ sinh thái, vẫn là lựa chọn hàng đầu trong số các chuỗi công khai hàng đầu trong chu kỳ này.

Dự đoán giá PENGU: PENGU dẫn đầu danh sách Memecoin hàng đầu giữa 20%
Sự gia tăng của PENGU không hề chỉ là sự thổi phồng. Đằng sau nó là một mô hình nắm bắt giá trị đa chiều.

Tin tức Tiền điện tử: Sàn giao dịch Tiền điện tử CoinDCX bị nhóm Lazarus tấn công, chịu thiệt hại 44 triệu USD
Vào ngày 19 tháng 7, sàn giao dịch tiền điện tử Ấn Độ CoinDCX đã bị tấn công, dẫn đến tổng thiệt hại là 44 triệu đô la.