NutsNUTS sang CNY:Chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NUTS/CNY: 1 NUTS ≈ ¥206.94 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuts chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥206.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của Nuts tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Nuts tính bằng CNY đã tăng ¥5.77, biểu thị mức tăng +2.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuts tính bằng CNY là ¥456.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥34.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang CNY

¥206.94+2.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang CNY là ¥206.94 CNY, với sự thay đổi +2.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.0015
+1.28%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.0015, with a 24-hour trading change of +1.28%, NUTS/USDT Spot is $0.0015 and +1.28%, and NUTS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NUTS sang CNY

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NUTS
206.94CNY
2NUTS
413.88CNY
3NUTS
620.82CNY
4NUTS
827.76CNY
5NUTS
1,034.7CNY
6NUTS
1,241.64CNY
7NUTS
1,448.58CNY
8NUTS
1,655.52CNY
9NUTS
1,862.46CNY
10NUTS
2,069.4CNY
100NUTS
20,694.08CNY
500NUTS
103,470.44CNY
1,000NUTS
206,940.88CNY
5,000NUTS
1,034,704.44CNY
10,000NUTS
2,069,408.88CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NUTS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1CNY
0.004832NUTS
2CNY
0.009664NUTS
3CNY
0.01449NUTS
4CNY
0.01932NUTS
5CNY
0.02416NUTS
6CNY
0.02899NUTS
7CNY
0.03382NUTS
8CNY
0.03865NUTS
9CNY
0.04349NUTS
10CNY
0.04832NUTS
100,000CNY
483.22NUTS
500,000CNY
2,416.14NUTS
1,000,000CNY
4,832.29NUTS
5,000,000CNY
24,161.48NUTS
10,000,000CNY
48,322.97NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang CNY và CNY sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUTS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CNY sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $29.34 USD, 1 NUTS = €26.29 EUR, 1 NUTS = ₹2,451.13 INR, 1 NUTS = Rp445,080.05 IDR, 1 NUTS = $39.8 CAD, 1 NUTS = £22.03 GBP, 1 NUTS = ฿967.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.19
logo BTCBTC
0.0006081
logo ETHETH
0.01819
logo XRPXRP
21.23
logo USDTUSDT
70.86
logo BNBBNB
0.09023
logo SOLSOL
0.4047
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
9,895.69
logo STETHSTETH
0.01822
logo DOGEDOGE
317.89
logo TRXTRX
209.82
logo ADAADA
88.89
logo WBTCWBTC
0.0006075
logo XLMXLM
153.11
logo HYPEHYPE
1.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tìm hiểu thêm về Nuts (NUTS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.