LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.001099. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng HKD là $2,416,271.45. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng HKD đã giảm $-0.000003421, biểu thị mức giảm -0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng HKD là $0.4137, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0006349.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang HKD là $0.001099 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/HKD trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001412 | -0.12% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001412, with a 24-hour trading change of -0.12%, NET/USDT Spot is $0.0001412 and -0.12%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi NET sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0HKD |
2NET | 0HKD |
3NET | 0HKD |
4NET | 0HKD |
5NET | 0HKD |
6NET | 0HKD |
7NET | 0HKD |
8NET | 0HKD |
9NET | 0HKD |
10NET | 0.01HKD |
100000NET | 110.11HKD |
500000NET | 550.57HKD |
1000000NET | 1,101.15HKD |
5000000NET | 5,505.79HKD |
10000000NET | 11,011.58HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 908.13NET |
2HKD | 1,816.26NET |
3HKD | 2,724.4NET |
4HKD | 3,632.53NET |
5HKD | 4,540.67NET |
6HKD | 5,448.8NET |
7HKD | 6,356.94NET |
8HKD | 7,265.07NET |
9HKD | 8,173.2NET |
10HKD | 9,081.34NET |
100HKD | 90,813.44NET |
500HKD | 454,067.21NET |
1000HKD | 908,134.42NET |
5000HKD | 4,540,672.13NET |
10000HKD | 9,081,344.27NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang HKD và HKD sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NET sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.14IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp2.14 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.83 |
![]() | 0.0006253 |
![]() | 0.02836 |
![]() | 64.14 |
![]() | 30.97 |
![]() | 0.1017 |
![]() | 0.4717 |
![]() | 64.19 |
![]() | 10,067.82 |
![]() | 235.64 |
![]() | 413.14 |
![]() | 0.02837 |
![]() | 115.46 |
![]() | 0.000629 |
![]() | 1.93 |
![]() | 0.1386 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerNet của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Pi Network 的 KYC 是什麼?
Pi Network 的 KYC 機制融合了多重前沿技術,力求在用戶便利、隱私保護和法律合規之間取得平衡

Gate Wallet BountyDrop:參與 CESS Network 空投,瓜分 50,000 CESS 代幣
用戶使用Gate錢包進入BountyDrop平台,自由參加各項目的交互任務,就有機會提高項目空投獎勵的獲取概率。

Gate Wallet BountyDrop:參與XPIN Network空投,最高瓜分300M $XP & eSIM
Gate Wallet BountyDrop是聚集當前熱門空投項目信息

Sui Network 是什麼?SUI 2025 年價格預測
SUI 在 2025 年若突破 8 美元關鍵阻力,或開啓新一輪增長週期。

PI 幣新聞:Pi Network Ventures 成立,首批孵化項目將亮相
Pi Network Ventures 以 1 億美元風投基金扶持初創應用開發,首批孵化項目將於 6 月 28 日亮相。

Zebec Network 是什麼?重新定義資金流動的區塊鏈支付革命
Zebec Network 徹底改變了傳統金融的離散交易模式。
Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Nektar Network ($NET) là gì?

V revealing Net Worth of John Stamos: The path to wealth of the Hollywood star

Báo cáo nghiên cứu IO.NET (IO)

OP_NET và Arch: Khám phá Hợp đồng Thông minh trên Bitcoin
