InitiaINIT sang INR:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Indian Rupee (INR)

INIT/INR: 1 INIT ≈ ₹36.99 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹36.99. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng INR là ₹459,704,210,550.35. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng INR đã giảm ₹-3.37, biểu thị mức giảm -8.370000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng INR là ₹120.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹28.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang INR

36.99-8.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang INR là ₹36.99 INR, với sự thay đổi -8.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.442
-8.03%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4414
-9.38%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.442, with a 24-hour trading change of -8.03%, INIT/USDT Spot is $0.442 and -8.03%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4414 and -9.38%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi INIT sang INR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1INIT
36.45INR
2INIT
72.91INR
3INIT
109.37INR
4INIT
145.83INR
5INIT
182.28INR
6INIT
218.74INR
7INIT
255.2INR
8INIT
291.66INR
9INIT
328.12INR
10INIT
364.57INR
100INIT
3,645.79INR
500INIT
18,228.95INR
1000INIT
36,457.9INR
5000INIT
182,289.51INR
10000INIT
364,579.03INR

Bảng chuyển đổi INR sang INIT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1INR
0.02742INIT
2INR
0.05485INIT
3INR
0.08228INIT
4INR
0.1097INIT
5INR
0.1371INIT
6INR
0.1645INIT
7INR
0.192INIT
8INR
0.2194INIT
9INR
0.2468INIT
10INR
0.2742INIT
10000INR
274.28INIT
50000INR
1,371.44INIT
100000INR
2,742.88INIT
500000INR
13,714.44INIT
1000000INR
27,428.89INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang INR và INR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.44 USD, 1 INIT = €0.4 EUR, 1 INIT = ₹36.99 INR, 1 INIT = Rp6,717.16 IDR, 1 INIT = $0.6 CAD, 1 INIT = £0.33 GBP, 1 INIT = ฿14.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3483
logo BTCBTC
0.00005051
logo ETHETH
0.001652
logo XRPXRP
1.93
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.00784
logo SOLSOL
0.03228
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,369.34
logo DOGEDOGE
25.57
logo STETHSTETH
0.001678
logo TRXTRX
19.47
logo ADAADA
7.48
logo WBTCWBTC
0.00005069
logo HYPEHYPE
0.1414
logo XLMXLM
14.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.