Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.5771. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,239,931,311.33 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng SAR là ﷼91,422,391,333.03. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng SAR đã tăng ﷼0.01625, biểu thị mức tăng +2.890000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng SAR là ﷼2.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.03697.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang SAR là ﷼0.5771 SAR, với sự thay đổi +2.890000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1538 | +1.890000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1537 | +1.380000% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1538, with a 24-hour trading change of +1.890000%, HBAR/USDT Spot is $0.1538 and +1.890000%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1537 and +1.380000%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi HBAR sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.57SAR |
2HBAR | 1.15SAR |
3HBAR | 1.73SAR |
4HBAR | 2.3SAR |
5HBAR | 2.88SAR |
6HBAR | 3.46SAR |
7HBAR | 4.04SAR |
8HBAR | 4.61SAR |
9HBAR | 5.19SAR |
10HBAR | 5.77SAR |
1000HBAR | 577.16SAR |
5000HBAR | 2,885.81SAR |
10000HBAR | 5,771.62SAR |
50000HBAR | 28,858.12SAR |
100000HBAR | 57,716.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 1.73HBAR |
2SAR | 3.46HBAR |
3SAR | 5.19HBAR |
4SAR | 6.93HBAR |
5SAR | 8.66HBAR |
6SAR | 10.39HBAR |
7SAR | 12.12HBAR |
8SAR | 13.86HBAR |
9SAR | 15.59HBAR |
10SAR | 17.32HBAR |
100SAR | 173.26HBAR |
500SAR | 866.3HBAR |
1000SAR | 1,732.61HBAR |
5000SAR | 8,663.07HBAR |
10000SAR | 17,326.14HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang SAR và SAR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HBAR sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹12.93INR |
![]() | Rp2,347.82IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.1THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽14.3RUB |
![]() | R$0.84BRL |
![]() | د.إ0.57AED |
![]() | ₺5.28TRY |
![]() | ¥1.09CNY |
![]() | ¥22.29JPY |
![]() | $1.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.15 USD, 1 HBAR = €0.14 EUR, 1 HBAR = ₹12.93 INR, 1 HBAR = Rp2,347.82 IDR, 1 HBAR = $0.21 CAD, 1 HBAR = £0.12 GBP, 1 HBAR = ฿5.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.15 |
![]() | 0.001257 |
![]() | 0.0546 |
![]() | 133.27 |
![]() | 60.55 |
![]() | 0.2072 |
![]() | 0.917 |
![]() | 133.41 |
![]() | 24,321.13 |
![]() | 485.8 |
![]() | 808.61 |
![]() | 0.05468 |
![]() | 227.37 |
![]() | 0.001258 |
![]() | 3.57 |
![]() | 47.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Що таке Hedera Hashgraph? Усе про криптовалюту HBAR Coin (2025)
Hedera є DLT публічного третього покоління, який використовує структуру орієнтованого ациклічного графа.

Прогноз ціни Hedera (HBAR) 2025 - 2030
Прориви Hedera в швидкості, вартості та екологічній стійкості забезпечили їй унікальну позицію на ринку корпоративних блокчейнів.

Як оцінити інвестиційний потенціал криптовалюти HBAR у 2025 році?
Порівняно з іншими криптовалютами, унікальні переваги HBAR вражають своєю неперевершеністю.

Що таке HBAR: Посібник на 2025 рік з криптовалюти Hedera Hashgraph
Дізнайтеся про HBAR, революційну криптовалюту Hedera Hashgraph.

Прогноз ціни на HBAR у 2025 році
HBAR має великий потенціал для майбутнього розвитку, з прогнозами ринку, що вказують на те, що HBAR може досягти $0.3463 до 2025 року

Ціна HBAR у 2025 році: Останній ринковий аналіз та інвестиційні перспективи
Дослідіть потенційний стрибок ціни HBAR в 2025 році, який спричинений технологічними досягненнями та революцією Web3.
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hedera là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về HBAR

Tiền điện tử tốt nhất để mua ngay bây giờ: SOL, XRP, BTC, và HBAR

Giá HBAR có thể tăng hơn 30% nếu mức hỗ trợ chính giữ vững

Giá HBAR Đối Mặt Với Rủi Ro Giảm 27%: Phân Tích Kỹ Thuật và Phân Tích Cơ Bản Sâu Sắc

HBAR Dẫn Dắt Xu Hướng Chính Sách Quốc Gia Mã Hóa của Mỹ: Thông tin tốt kép từ Token tài sản đến Lợi Thế Thuế
