HederaHBAR sang EUR:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Euro (EUR)

HBAR/EUR: 1 HBAR ≈ €0.136 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.136. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,239,931,311.33 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng EUR là €5,148,897,773.71. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng EUR đã tăng €0.01482, biểu thị mức tăng +12.220000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng EUR là €0.5099, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008834.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang EUR

0.136+12.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang EUR là €0.136 EUR, với sự thay đổi +12.220000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1514
+11.490000%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1512
+10.250000%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1514, with a 24-hour trading change of +11.490000%, HBAR/USDT Spot is $0.1514 and +11.490000%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1512 and +10.250000%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Euro

Bảng chuyển đổi HBAR sang EUR

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HBAR
0.13EUR
2HBAR
0.27EUR
3HBAR
0.4EUR
4HBAR
0.54EUR
5HBAR
0.68EUR
6HBAR
0.81EUR
7HBAR
0.95EUR
8HBAR
1.08EUR
9HBAR
1.22EUR
10HBAR
1.36EUR
1000HBAR
136.06EUR
5000HBAR
680.3EUR
10000HBAR
1,360.6EUR
50000HBAR
6,803.01EUR
100000HBAR
13,606.03EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HBAR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1EUR
7.34HBAR
2EUR
14.69HBAR
3EUR
22.04HBAR
4EUR
29.39HBAR
5EUR
36.74HBAR
6EUR
44.09HBAR
7EUR
51.44HBAR
8EUR
58.79HBAR
9EUR
66.14HBAR
10EUR
73.49HBAR
100EUR
734.96HBAR
500EUR
3,674.84HBAR
1000EUR
7,349.68HBAR
5000EUR
36,748.4HBAR
10000EUR
73,496.8HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang EUR và EUR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HBAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.15 USD, 1 HBAR = €0.14 EUR, 1 HBAR = ₹12.69 INR, 1 HBAR = Rp2,303.83 IDR, 1 HBAR = $0.21 CAD, 1 HBAR = £0.11 GBP, 1 HBAR = ฿5.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.85
logo BTCBTC
0.005305
logo ETHETH
0.2314
logo USDTUSDT
557.81
logo XRPXRP
256.24
logo BNBBNB
0.8744
logo SOLSOL
3.86
logo USDCUSDC
558.54
logo SMARTSMART
105,564.42
logo TRXTRX
2,048.06
logo DOGEDOGE
3,411.35
logo STETHSTETH
0.2322
logo ADAADA
955.81
logo WBTCWBTC
0.005302
logo HYPEHYPE
15.03
logo SUISUI
200.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Що таке Hedera Hashgraph? Усе про криптовалюту HBAR Coin (2025)

Що таке Hedera Hashgraph? Усе про криптовалюту HBAR Coin (2025)

Hedera є DLT публічного третього покоління, який використовує структуру орієнтованого ациклічного графа.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Прогноз ціни Hedera (HBAR) 2025 - 2030

Прогноз ціни Hedera (HBAR) 2025 - 2030

Прориви Hedera в швидкості, вартості та екологічній стійкості забезпечили їй унікальну позицію на ринку корпоративних блокчейнів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Як оцінити інвестиційний потенціал криптовалюти HBAR у 2025 році?

Як оцінити інвестиційний потенціал криптовалюти HBAR у 2025 році?

Порівняно з іншими криптовалютами, унікальні переваги HBAR вражають своєю неперевершеністю.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Що таке HBAR: Посібник на 2025 рік з криптовалюти Hedera Hashgraph

Що таке HBAR: Посібник на 2025 рік з криптовалюти Hedera Hashgraph

Дізнайтеся про HBAR, революційну криптовалюту Hedera Hashgraph.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Прогноз ціни на HBAR у 2025 році

Прогноз ціни на HBAR у 2025 році

HBAR має великий потенціал для майбутнього розвитку, з прогнозами ринку, що вказують на те, що HBAR може досягти $0.3463 до 2025 року

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
Ціна HBAR у 2025 році: Останній ринковий аналіз та інвестиційні перспективи

Ціна HBAR у 2025 році: Останній ринковий аналіз та інвестиційні перспективи

Дослідіть потенційний стрибок ціни HBAR в 2025 році, який спричинений технологічними досягненнями та революцією Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.