Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay
Hashkey Platform Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HSK chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.4096. Với nguồn cung lưu hành là 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của HSK tính bằng CAD là $61,118,852.29. Trong 24h qua, giá của HSK tính bằng CAD đã giảm $-0.03766, biểu thị mức giảm -8.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HSK tính bằng CAD là $3.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3377.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang CAD là $0.4096 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -8.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Hashkey Platform Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3023 | -8.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3033 | -8.42% |
The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.3023, with a 24-hour trading change of -8.19%, HSK/USDT Spot is $0.3023 and -8.19%, and HSK/USDT Perpetual is $0.3033 and -8.42%.
Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi HSK sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HSK | 0.41CAD |
2HSK | 0.82CAD |
3HSK | 1.23CAD |
4HSK | 1.64CAD |
5HSK | 2.05CAD |
6HSK | 2.46CAD |
7HSK | 2.87CAD |
8HSK | 3.28CAD |
9HSK | 3.69CAD |
10HSK | 4.1CAD |
1000HSK | 410.71CAD |
5000HSK | 2,053.58CAD |
10000HSK | 4,107.17CAD |
50000HSK | 20,535.89CAD |
100000HSK | 41,071.79CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2.43HSK |
2CAD | 4.86HSK |
3CAD | 7.3HSK |
4CAD | 9.73HSK |
5CAD | 12.17HSK |
6CAD | 14.6HSK |
7CAD | 17.04HSK |
8CAD | 19.47HSK |
9CAD | 21.91HSK |
10CAD | 24.34HSK |
100CAD | 243.47HSK |
500CAD | 1,217.38HSK |
1000CAD | 2,434.76HSK |
5000CAD | 12,173.8HSK |
10000CAD | 24,347.61HSK |
Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang CAD và CAD sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HSK sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.23INR |
![]() | Rp4,581.26IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿9.96THB |
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | ₽27.91RUB |
![]() | R$1.64BRL |
![]() | د.إ1.11AED |
![]() | ₺10.31TRY |
![]() | ¥2.13CNY |
![]() | ¥43.49JPY |
![]() | $2.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.3 USD, 1 HSK = €0.27 EUR, 1 HSK = ₹25.23 INR, 1 HSK = Rp4,581.26 IDR, 1 HSK = $0.41 CAD, 1 HSK = £0.23 GBP, 1 HSK = ฿9.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.91 |
![]() | 0.003531 |
![]() | 0.1463 |
![]() | 368.51 |
![]() | 169.48 |
![]() | 0.5694 |
![]() | 2.47 |
![]() | 368.73 |
![]() | 1,344.55 |
![]() | 2,175.27 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 598.89 |
![]() | 191,313.48 |
![]() | 0.003521 |
![]() | 9.35 |
![]() | 129.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

Panduan Dompet Kripto Terbaik untuk 2025
Dompet Gate mendukung lebih dari 100 rantai publik utama, mencakup jaringan seperti Ethereum, Solana, dan Bitcoin, memungkinkan pengelolaan token multi-rantai yang mulus.

Cara membuat koin meme di 2025: Panduan langkah demi langkah
Temukan panduan terbaik untuk membuat koin meme di 2025.

Berita Shiba Inu 2025: Pembaruan Ekosistem dan Integrasi Web3
Jelajahi pertumbuhan eksplosif Shiba Inu di 2025, dari integrasi Web3 yang transformatif hingga lonjakan harga.

Apa Itu Resolv Labs? Menjelajahi Inovasi dan Risiko dari Protokol Stablecoin Dual-Token-nya
Model "yield asli on-chain" Resolvs secara langsung menangani titik sakit dari stablecoin bebas bunga seperti USDC dan DAI.

Apa Perbedaan Antara USDC dan USDT? Edisi Terbaru 2025
USDC berakar pada sistem regulasi AS, sementara USDT unggul dalam fleksibilitas dan keunggulan sebagai pelopor.

Apa itu ISO 20022? Panduan untuk Koin ISO 20022
ISO 20022 dikembangkan oleh Organisasi Internasional untuk Standardisasi (ISO) dan bertujuan untuk menggantikan sistem pesan keuangan tradisional seperti SWIFT MT.