Walrus Thị trường hôm nay
Walrus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Walrus chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫11,407.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,250,000,000 WAL, tổng vốn hóa thị trường của Walrus tính bằng VND là ₫373,089,496,709,805,765.8. Trong 24h qua, giá của Walrus tính bằng VND đã tăng ₫326.35, biểu thị mức tăng +2.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Walrus tính bằng VND là ₫25,429.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6,541.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAL sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAL sang VND là ₫11,407.61 VND, với sự thay đổi +2.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAL/VND trong ngày qua.
Giao dịch Walrus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4339 | +2.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4334 | +2.12% |
The real-time trading price of WAL/USDT Spot is $0.4339, with a 24-hour trading change of +2.33%, WAL/USDT Spot is $0.4339 and +2.33%, and WAL/USDT Perpetual is $0.4334 and +2.12%.
Bảng chuyển đổi Walrus sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi WAL sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAL | 11,407.61VND |
2WAL | 22,815.22VND |
3WAL | 34,222.83VND |
4WAL | 45,630.44VND |
5WAL | 57,038.06VND |
6WAL | 68,445.67VND |
7WAL | 79,853.28VND |
8WAL | 91,260.89VND |
9WAL | 102,668.5VND |
10WAL | 114,076.12VND |
100WAL | 1,140,761.22VND |
500WAL | 5,703,806.1VND |
1,000WAL | 11,407,612.21VND |
5,000WAL | 57,038,061.07VND |
10,000WAL | 114,076,122.15VND |
Bảng chuyển đổi VND sang WAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00008766WAL |
2VND | 0.0001753WAL |
3VND | 0.0002629WAL |
4VND | 0.0003506WAL |
5VND | 0.0004383WAL |
6VND | 0.0005259WAL |
7VND | 0.0006136WAL |
8VND | 0.0007012WAL |
9VND | 0.0007889WAL |
10VND | 0.0008766WAL |
10,000,000VND | 876.6WAL |
50,000,000VND | 4,383.03WAL |
100,000,000VND | 8,766.07WAL |
500,000,000VND | 43,830.38WAL |
1,000,000,000VND | 87,660.76WAL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAL sang VND và VND sang WAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang WAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Walrus phổ biến
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | $0.44USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹38.23INR |
![]() | Rp7,091.44IDR |
![]() | $0.6CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿14.14THB |
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | ₽34.74RUB |
![]() | R$2.37BRL |
![]() | د.إ1.6AED |
![]() | ₺17.78TRY |
![]() | ¥3.13CNY |
![]() | ¥64.52JPY |
![]() | $3.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAL = $0.44 USD, 1 WAL = €0.37 EUR, 1 WAL = ₹38.23 INR, 1 WAL = Rp7,091.44 IDR, 1 WAL = $0.6 CAD, 1 WAL = £0.32 GBP, 1 WAL = ฿14.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00112 |
![]() | 0.0000001678 |
![]() | 0.000004527 |
![]() | 0.006607 |
![]() | 0.01911 |
![]() | 0.00002298 |
![]() | 0.0001052 |
![]() | 0.01911 |
![]() | 3.33 |
![]() | 0.000004527 |
![]() | 0.05457 |
![]() | 0.0894 |
![]() | 0.02241 |
![]() | 0.0007666 |
![]() | 0.0000001679 |
![]() | 0.0004539 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Walrus (WAL) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng WAL của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Walrus hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Walrus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Walrus sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Walrus sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Walrus sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Walrus (WAL)

Walrus Token Price Prediction 2025: The rise potential of new forces in decentralized storage
Walrus (WAL) is a decentralized storage protocol built by the Sui blockchain development team Mysten Labs.

WAL Token: A Revolutionary Shift in Decentralized Data Storage
Walrus is a decentralized data storage network for storing data and rich media content, such as large text files, videos, images, and audio. With its innovative encoding algorithms, Walrus allows fast data writing and reading and the deletion of unnecessary data.

WAL Token Price and Staking Rewards in 2025: A Market Analysis
Explore WAL tokens growth potential, staking rewards, Web3 use cases, market analysis, and 2025 price predictions for DeFi and blockchain investors.