Veno USDVUSD sang USD:Chuyển đổi Veno USD (VUSD) sang Đô la Mỹ (USD)

VUSD/USD: 1 VUSD ≈ $1 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Veno USD Thị trường hôm nay

Veno USD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Veno USD chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,317,675.58 VUSD, tổng vốn hóa thị trường của Veno USD tính bằng USD là $3,320,993.26. Trong 24h qua, giá của Veno USD tính bằng USD đã tăng $0.003984, biểu thị mức tăng +0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Veno USD tính bằng USD là $1.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.903.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VUSD sang USD

$1+0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VUSD sang USD là $1 USD, với sự thay đổi +0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VUSD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VUSD/USD trong ngày qua.

Giao dịch Veno USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VUSD/-- Spot is $ and --, and VUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Veno USD sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi VUSD sang USD

logo Veno USDSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VUSD
1USD
2VUSD
2USD
3VUSD
3USD
4VUSD
4USD
5VUSD
5USD
6VUSD
6USD
7VUSD
7USD
8VUSD
8USD
9VUSD
9USD
10VUSD
10.01USD
100VUSD
100.1USD
500VUSD
500.5USD
1,000VUSD
1,001USD
5,000VUSD
5,005USD
10,000VUSD
10,010USD

Bảng chuyển đổi USD sang VUSD

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Veno USD
1USD
0.999VUSD
2USD
1.99VUSD
3USD
2.99VUSD
4USD
3.99VUSD
5USD
4.99VUSD
6USD
5.99VUSD
7USD
6.99VUSD
8USD
7.99VUSD
9USD
8.99VUSD
10USD
9.99VUSD
1,000USD
999VUSD
5,000USD
4,995VUSD
10,000USD
9,990VUSD
50,000USD
49,950.04VUSD
100,000USD
99,900.09VUSD

Bảng chuyển đổi số tiền VUSD sang USD và USD sang VUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VUSD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang VUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Veno USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VUSD = $1 USD, 1 VUSD = €0.86 EUR, 1 VUSD = ₹87.76 INR, 1 VUSD = Rp16,281.04 IDR, 1 VUSD = $1.38 CAD, 1 VUSD = £0.74 GBP, 1 VUSD = ฿32.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.77
logo BTCBTC
0.004411
logo ETHETH
0.1211
logo XRPXRP
173.07
logo USDTUSDT
499.99
logo BNBBNB
0.6028
logo SOLSOL
2.76
logo USDCUSDC
500.05
logo SMARTSMART
76,110.45
logo STETHSTETH
0.1212
logo TRXTRX
1,435.46
logo DOGEDOGE
2,362.94
logo ADAADA
586.37
logo LINKLINK
21.15
logo WBTCWBTC
0.004411
logo HYPEHYPE
11.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Veno USD (VUSD) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng VUSD của bạn

Nhập số lượng VUSD của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Veno USD hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Veno USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Veno USD sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Veno USD sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Veno USD sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Veno USD sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Veno USD sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.