VeniumVEN sang THB:Chuyển đổi Venium (VEN) sang Baht Thái (THB)

VEN/THB: 1 VEN ≈ ฿0.008757 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Venium Thị trường hôm nay

Venium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEN chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.008757. Với nguồn cung lưu hành là 0 VEN, tổng vốn hóa thị trường của VEN tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của VEN tính bằng THB đã giảm ฿-0.00006173, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEN tính bằng THB là ฿0.5274, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.008473.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEN sang THB

฿0.008757-0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEN sang THB là ฿0.008757 THB, với sự thay đổi -0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEN/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEN/THB trong ngày qua.

Giao dịch Venium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VEN/-- Spot is $ and --, and VEN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Venium sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi VEN sang THB

logo VeniumSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VEN
0THB
2VEN
0.01THB
3VEN
0.02THB
4VEN
0.03THB
5VEN
0.04THB
6VEN
0.05THB
7VEN
0.06THB
8VEN
0.07THB
9VEN
0.07THB
10VEN
0.08THB
100,000VEN
875.73THB
500,000VEN
4,378.67THB
1,000,000VEN
8,757.34THB
5,000,000VEN
43,786.71THB
10,000,000VEN
87,573.43THB

Bảng chuyển đổi THB sang VEN

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Venium
1THB
114.18VEN
2THB
228.37VEN
3THB
342.56VEN
4THB
456.75VEN
5THB
570.94VEN
6THB
685.13VEN
7THB
799.32VEN
8THB
913.51VEN
9THB
1,027.7VEN
10THB
1,141.89VEN
100THB
11,418.98VEN
500THB
57,094.94VEN
1,000THB
114,189.88VEN
5,000THB
570,949.4VEN
10,000THB
1,141,898.8VEN

Bảng chuyển đổi số tiền VEN sang THB và THB sang VEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VEN sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang VEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEN = $0 USD, 1 VEN = €0 EUR, 1 VEN = ₹0.02 INR, 1 VEN = Rp4.39 IDR, 1 VEN = $0 CAD, 1 VEN = £0 GBP, 1 VEN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.924
logo BTCBTC
0.0001291
logo ETHETH
0.003321
logo XRPXRP
4.76
logo USDTUSDT
15.41
logo BNBBNB
0.01841
logo SOLSOL
0.07817
logo SMARTSMART
1,775.97
logo USDCUSDC
15.41
logo STETHSTETH
0.003331
logo DOGEDOGE
64.94
logo TRXTRX
43.49
logo ADAADA
18.21
logo LINKLINK
0.6437
logo WBTCWBTC
0.0001291
logo HYPEHYPE
0.352

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venium (VEN) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng VEN của bạn

Nhập số lượng VEN của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venium hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venium sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venium sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venium sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venium sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venium sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.