Velocimeter FLOW Thị trường hôm nay
Velocimeter FLOW đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLOW chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00003752. Với nguồn cung lưu hành là 271,563,957.67 FLOW, tổng vốn hóa thị trường của FLOW tính bằng EUR là €9,128.46. Trong 24h qua, giá của FLOW tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLOW tính bằng EUR là €0.02984, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00003099.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLOW sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLOW sang EUR là €0.00003752 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLOW/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOW/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Velocimeter FLOW
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3714 | +1.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3711 | +1.42% |
The real-time trading price of FLOW/USDT Spot is $0.3714, with a 24-hour trading change of +1.03%, FLOW/USDT Spot is $0.3714 and +1.03%, and FLOW/USDT Perpetual is $0.3711 and +1.42%.
Bảng chuyển đổi Velocimeter FLOW sang Euro
Bảng chuyển đổi FLOW sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLOW | 0EUR |
2FLOW | 0EUR |
3FLOW | 0EUR |
4FLOW | 0EUR |
5FLOW | 0EUR |
6FLOW | 0EUR |
7FLOW | 0EUR |
8FLOW | 0EUR |
9FLOW | 0EUR |
10FLOW | 0EUR |
10,000,000FLOW | 375.2EUR |
50,000,000FLOW | 1,876.01EUR |
100,000,000FLOW | 3,752.02EUR |
500,000,000FLOW | 18,760.14EUR |
1,000,000,000FLOW | 37,520.29EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FLOW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 26,652.24FLOW |
2EUR | 53,304.48FLOW |
3EUR | 79,956.73FLOW |
4EUR | 106,608.97FLOW |
5EUR | 133,261.22FLOW |
6EUR | 159,913.46FLOW |
7EUR | 186,565.71FLOW |
8EUR | 213,217.95FLOW |
9EUR | 239,870.2FLOW |
10EUR | 266,522.44FLOW |
100EUR | 2,665,224.46FLOW |
500EUR | 13,326,122.3FLOW |
1,000EUR | 26,652,244.6FLOW |
5,000EUR | 133,261,223.02FLOW |
10,000EUR | 266,522,446.04FLOW |
Bảng chuyển đổi số tiền FLOW sang EUR và EUR sang FLOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 FLOW sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FLOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velocimeter FLOW phổ biến
Velocimeter FLOW | 1 FLOW |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.64IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Velocimeter FLOW | 1 FLOW |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLOW = $0 USD, 1 FLOW = €0 EUR, 1 FLOW = ₹0 INR, 1 FLOW = Rp0.64 IDR, 1 FLOW = $0 CAD, 1 FLOW = £0 GBP, 1 FLOW = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.16 |
![]() | 0.004784 |
![]() | 0.1429 |
![]() | 167.89 |
![]() | 557.96 |
![]() | 0.7108 |
![]() | 3.14 |
![]() | 558.26 |
![]() | 81,736.67 |
![]() | 0.1428 |
![]() | 2,511.35 |
![]() | 1,649.12 |
![]() | 702.89 |
![]() | 0.004786 |
![]() | 1,211.93 |
![]() | 13.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Velocimeter FLOW (FLOW) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng FLOW của bạn
Nhập số lượng FLOW của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velocimeter FLOW hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velocimeter FLOW.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velocimeter FLOW sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velocimeter FLOW sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velocimeter FLOW sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velocimeter FLOW sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velocimeter FLOW sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velocimeter FLOW (FLOW)

BTC Price Prediction: 5 Reasons Bitcoin Could Skyrocket to $250,000 in 2025
Bitcoin spot ETFs have become the core engine of price, with their capital flow accounting for more than 40% of recent price fluctuations.

XRP Price AUD Surpasses 3.32 AUD; Analysts Predict Short-Term Pullback Before Potential Surge to New High of 27 USD
An astonishing increase of over 50% in a week, XRP hits a new historical high, a duet of XRP whale fund flow of 7.6 billion dollars and regulatory thaw.

What Is Flow? A Comprehensive Overview of the Flow Blockchain (FLOW)
Explore Flow blockchain (FLOW), built for fast, scalable DApps and NFT experiences.