Velo Thị trường hôm nay
Velo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VELO chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫405.68. Với nguồn cung lưu hành là 17,563,876,115 VELO, tổng vốn hóa thị trường của VELO tính bằng VND là ₫175,354,099,682,819,344.58. Trong 24h qua, giá của VELO tính bằng VND đã giảm ₫-32.76, biểu thị mức giảm -7.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VELO tính bằng VND là ₫56,355.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫25.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELO sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELO sang VND là ₫405.68 VND, với sự thay đổi -7.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VELO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELO/VND trong ngày qua.
Giao dịch Velo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01631 | -8.38% | |
![]() Giao ngay | $0.000003803 | -7.96% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01634 | -8.48% |
The real-time trading price of VELO/USDT Spot is $0.01631, with a 24-hour trading change of -8.38%, VELO/USDT Spot is $0.01631 and -8.38%, and VELO/USDT Perpetual is $0.01634 and -8.48%.
Bảng chuyển đổi Velo sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi VELO sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VELO | 405.68VND |
2VELO | 811.37VND |
3VELO | 1,217.06VND |
4VELO | 1,622.75VND |
5VELO | 2,028.44VND |
6VELO | 2,434.12VND |
7VELO | 2,839.81VND |
8VELO | 3,245.5VND |
9VELO | 3,651.19VND |
10VELO | 4,056.88VND |
100VELO | 40,568.8VND |
500VELO | 202,844.04VND |
1,000VELO | 405,688.08VND |
5,000VELO | 2,028,440.43VND |
10,000VELO | 4,056,880.87VND |
Bảng chuyển đổi VND sang VELO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.002464VELO |
2VND | 0.004929VELO |
3VND | 0.007394VELO |
4VND | 0.009859VELO |
5VND | 0.01232VELO |
6VND | 0.01478VELO |
7VND | 0.01725VELO |
8VND | 0.01971VELO |
9VND | 0.02218VELO |
10VND | 0.02464VELO |
100,000VND | 246.49VELO |
500,000VND | 1,232.47VELO |
1,000,000VND | 2,464.94VELO |
5,000,000VND | 12,324.73VELO |
10,000,000VND | 24,649.47VELO |
Bảng chuyển đổi số tiền VELO sang VND và VND sang VELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VELO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang VELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velo phổ biến
Velo | 1 VELO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.37INR |
![]() | Rp248.87IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.54THB |
Velo | 1 VELO |
---|---|
![]() | ₽1.52RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.56TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.36JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELO = $0.02 USD, 1 VELO = €0.01 EUR, 1 VELO = ₹1.37 INR, 1 VELO = Rp248.87 IDR, 1 VELO = $0.02 CAD, 1 VELO = £0.01 GBP, 1 VELO = ฿0.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001243 |
![]() | 0.000000171 |
![]() | 0.00000473 |
![]() | 0.006462 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.00002515 |
![]() | 0.0001157 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 2.87 |
![]() | 0.000004726 |
![]() | 0.09036 |
![]() | 0.05844 |
![]() | 0.02606 |
![]() | 0.0000001711 |
![]() | 0.0009364 |
![]() | 0.0004705 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Velo (VELO) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng VELO của bạn
Nhập số lượng VELO của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velo hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velo sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velo sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velo sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velo sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velo sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velo (VELO)

What Is Velo? What Are the Latest Velo News?
Velo is a blockchain-based financial solutions provider focused on building secure and efficient cross-network value transfer protocols.

Velo Crypto Assets: 2025 Price, Technology, and Decentralized Finance Applications
Explore the potential of Velo in the crypto assets market through price predictions for 2025, innovative blockchain technology, Decentralized Finance applications, and staking rewards.

Velo Protocol (VELO): A Blockchain Project Leading the Financial Revolution in Web3
Velo Protocol (VELO) is a Layer 1 financial protocol based on Blockchain.