Ethena USDe Thị trường hôm nay
Ethena USDe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDE chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.7512. Với nguồn cung lưu hành là 10,221,731,004.98 USDE, tổng vốn hóa thị trường của USDE tính bằng GBP là £5,766,796,028.49. Trong 24h qua, giá của USDE tính bằng GBP đã giảm £-0.0003758, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDE tính bằng GBP là £1.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.7211.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDE sang GBP là £0.7512 GBP, với sự thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Ethena USDe
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | -0.01% |
The real-time trading price of USDE/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -0.01%, USDE/USDT Spot is $1 and -0.01%, and USDE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ethena USDe sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi USDE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDE | 0.75GBP |
2USDE | 1.5GBP |
3USDE | 2.25GBP |
4USDE | 3GBP |
5USDE | 3.75GBP |
6USDE | 4.5GBP |
7USDE | 5.25GBP |
8USDE | 6GBP |
9USDE | 6.76GBP |
10USDE | 7.51GBP |
1,000USDE | 751.22GBP |
5,000USDE | 3,756.12GBP |
10,000USDE | 7,512.25GBP |
50,000USDE | 37,561.26GBP |
100,000USDE | 75,122.53GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang USDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.33USDE |
2GBP | 2.66USDE |
3GBP | 3.99USDE |
4GBP | 5.32USDE |
5GBP | 6.65USDE |
6GBP | 7.98USDE |
7GBP | 9.31USDE |
8GBP | 10.64USDE |
9GBP | 11.98USDE |
10GBP | 13.31USDE |
100GBP | 133.11USDE |
500GBP | 665.57USDE |
1,000GBP | 1,331.15USDE |
5,000GBP | 6,655.79USDE |
10,000GBP | 13,311.58USDE |
Bảng chuyển đổi số tiền USDE sang GBP và GBP sang USDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USDE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang USDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethena USDe phổ biến
Ethena USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.57INR |
![]() | Rp15,174.29IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
Ethena USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | ₽92.44RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.04JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDE = $1 USD, 1 USDE = €0.9 EUR, 1 USDE = ₹83.57 INR, 1 USDE = Rp15,174.29 IDR, 1 USDE = $1.36 CAD, 1 USDE = £0.75 GBP, 1 USDE = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.69 |
![]() | 0.005618 |
![]() | 0.1575 |
![]() | 208.25 |
![]() | 665.7 |
![]() | 0.8294 |
![]() | 3.65 |
![]() | 665.91 |
![]() | 96,856.07 |
![]() | 0.1579 |
![]() | 2,842.05 |
![]() | 1,961.17 |
![]() | 826.95 |
![]() | 14.74 |
![]() | 0.005612 |
![]() | 30.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethena USDe (USDE) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng USDE của bạn
Nhập số lượng USDE của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena USDe hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena USDe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena USDe sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena USDe sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena USDe sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena USDe sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena USDe sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena USDe (USDE)

2025 Stablecoin Market Rankings: Yield-Bearing Tokens Rise, USDe Surges 75% Monthly to Claim Third Place
The dominance of USDT and USDC has not been shaken, but USDe is showing explosive growth.

What Is USDe? An In-Depth Analysis of the Third Largest Stablecoin’s Mechanism and Outlook
The rise of USDe is not just the success of a token, but also reveals the paradigm shift of stablecoins from "payment tools" to "yield assets.

Ethena Latest Update: Ethena Stablecoin USDe Surpasses $8.4 Billion, The Growth Logic Behind a $3 Billion Increase in 20 Days
Ethena breaks the traditional paradigm of stablecoins with a synthetic dollar mechanism, becoming the fastest-growing dark horse in the stablecoin sector.