Tesla xStock Thị trường hôm nay
Tesla xStock đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tesla xStock chuyển đổi sang Euro (EUR) là €292.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 TSLAX, tổng vốn hóa thị trường của Tesla xStock tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Tesla xStock tính bằng EUR đã tăng €0.4672, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tesla xStock tính bằng EUR là €320.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €236.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TSLAX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TSLAX sang EUR là €292.5 EUR, với sự thay đổi +0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TSLAX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TSLAX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Tesla xStock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $340.82 | +0.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $341.45 | +0.26% |
The real-time trading price of TSLAX/USDT Spot is $340.82, with a 24-hour trading change of +0.03%, TSLAX/USDT Spot is $340.82 and +0.03%, and TSLAX/USDT Perpetual is $341.45 and +0.26%.
Bảng chuyển đổi Tesla xStock sang Euro
Bảng chuyển đổi TSLAX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TSLAX | 292.5EUR |
2TSLAX | 585EUR |
3TSLAX | 877.5EUR |
4TSLAX | 1,170EUR |
5TSLAX | 1,462.5EUR |
6TSLAX | 1,755EUR |
7TSLAX | 2,047.5EUR |
8TSLAX | 2,340EUR |
9TSLAX | 2,632.5EUR |
10TSLAX | 2,925.01EUR |
100TSLAX | 29,250.1EUR |
500TSLAX | 146,250.5EUR |
1,000TSLAX | 292,501EUR |
5,000TSLAX | 1,462,505.02EUR |
10,000TSLAX | 2,925,010.05EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TSLAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.003418TSLAX |
2EUR | 0.006837TSLAX |
3EUR | 0.01025TSLAX |
4EUR | 0.01367TSLAX |
5EUR | 0.01709TSLAX |
6EUR | 0.02051TSLAX |
7EUR | 0.02393TSLAX |
8EUR | 0.02735TSLAX |
9EUR | 0.03076TSLAX |
10EUR | 0.03418TSLAX |
100,000EUR | 341.87TSLAX |
500,000EUR | 1,709.39TSLAX |
1,000,000EUR | 3,418.79TSLAX |
5,000,000EUR | 17,093.95TSLAX |
10,000,000EUR | 34,187.91TSLAX |
Bảng chuyển đổi số tiền TSLAX sang EUR và EUR sang TSLAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TSLAX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EUR sang TSLAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tesla xStock phổ biến
Tesla xStock | 1 TSLAX |
---|---|
![]() | $340.95USD |
![]() | €292.5EUR |
![]() | ₹29,892.62INR |
![]() | Rp5,545,476.67IDR |
![]() | $469.56CAD |
![]() | £252.71GBP |
![]() | ฿11,056.53THB |
Tesla xStock | 1 TSLAX |
---|---|
![]() | ₽27,168.53RUB |
![]() | R$1,853.78BRL |
![]() | د.إ1,252.14AED |
![]() | ₺13,900.7TRY |
![]() | ¥2,450.75CNY |
![]() | ¥50,452.42JPY |
![]() | $2,676.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TSLAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TSLAX = $340.95 USD, 1 TSLAX = €292.5 EUR, 1 TSLAX = ₹29,892.62 INR, 1 TSLAX = Rp5,545,476.67 IDR, 1 TSLAX = $469.56 CAD, 1 TSLAX = £252.71 GBP, 1 TSLAX = ฿11,056.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.75 |
![]() | 0.004875 |
![]() | 0.127 |
![]() | 180.38 |
![]() | 583.05 |
![]() | 0.7001 |
![]() | 3 |
![]() | 68,186.64 |
![]() | 582.87 |
![]() | 0.1274 |
![]() | 2,484.3 |
![]() | 1,653.99 |
![]() | 695.48 |
![]() | 24.82 |
![]() | 0.004879 |
![]() | 13.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Tesla xStock (TSLAX) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng TSLAX của bạn
Nhập số lượng TSLAX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tesla xStock hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tesla xStock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tesla xStock sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tesla xStock sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tesla xStock sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tesla xStock sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tesla xStock sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tesla xStock (TSLAX)

XStocks Revolution: The Ultimate Guide To Buying Tesla Stock Token TSLAX With USDT
Gate has launched over 10 stock Tokens, covering a diverse range of underlying assets from tech giants to ETFs.

What Is xStocks? How to Buy TSLAX via the Gate xStocks Section?
No need for a US stock account, just USDT and a Gate account, global investors can 24*7 Trade Tesla stock token TSLAx.

TSLAX: Tesla xStock based on Solana and Ethereum in 2025
Explore TSLAX, the revolutionary Tesla xStock token, based on the Solana and Ethereum blockchains.