SakeToken Thị trường hôm nay
SakeToken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SAKE chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01189. Với nguồn cung lưu hành là 73,697,603.68 SAKE, tổng vốn hóa thị trường của SAKE tính bằng CNY là ¥6,301,841.87. Trong 24h qua, giá của SAKE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0008472, biểu thị mức giảm -6.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAKE tính bằng CNY là ¥22.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004317.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAKE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAKE sang CNY là ¥0.01189 CNY, với sự thay đổi -6.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAKE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAKE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch SakeToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001659 | -6.38% |
The real-time trading price of SAKE/USDT Spot is $0.001659, with a 24-hour trading change of -6.38%, SAKE/USDT Spot is $0.001659 and -6.38%, and SAKE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi SakeToken sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi SAKE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAKE | 0.01CNY |
2SAKE | 0.02CNY |
3SAKE | 0.03CNY |
4SAKE | 0.04CNY |
5SAKE | 0.06CNY |
6SAKE | 0.07CNY |
7SAKE | 0.08CNY |
8SAKE | 0.09CNY |
9SAKE | 0.11CNY |
10SAKE | 0.12CNY |
10,000SAKE | 123.92CNY |
50,000SAKE | 619.6CNY |
100,000SAKE | 1,239.21CNY |
500,000SAKE | 6,196.05CNY |
1,000,000SAKE | 12,392.11CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SAKE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 80.69SAKE |
2CNY | 161.39SAKE |
3CNY | 242.08SAKE |
4CNY | 322.78SAKE |
5CNY | 403.48SAKE |
6CNY | 484.17SAKE |
7CNY | 564.87SAKE |
8CNY | 645.57SAKE |
9CNY | 726.26SAKE |
10CNY | 806.96SAKE |
100CNY | 8,069.64SAKE |
500CNY | 40,348.24SAKE |
1,000CNY | 80,696.49SAKE |
5,000CNY | 403,482.47SAKE |
10,000CNY | 806,964.94SAKE |
Bảng chuyển đổi số tiền SAKE sang CNY và CNY sang SAKE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SAKE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang SAKE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SakeToken phổ biến
SakeToken | 1 SAKE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp26.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
SakeToken | 1 SAKE |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAKE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAKE = $0 USD, 1 SAKE = €0 EUR, 1 SAKE = ₹0.15 INR, 1 SAKE = Rp26.92 IDR, 1 SAKE = $0 CAD, 1 SAKE = £0 GBP, 1 SAKE = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.94 |
![]() | 0.0005838 |
![]() | 0.01492 |
![]() | 22.26 |
![]() | 69.51 |
![]() | 0.08167 |
![]() | 0.3529 |
![]() | 8,302.14 |
![]() | 69.61 |
![]() | 0.01502 |
![]() | 300.59 |
![]() | 73.12 |
![]() | 193.65 |
![]() | 1.43 |
![]() | 3.07 |
![]() | 0.0005857 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SakeToken (SAKE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng SAKE của bạn
Nhập số lượng SAKE của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SakeToken hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SakeToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SakeToken sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.