OVO NFT Platform Thị trường hôm nay
OVO NFT Platform đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVO chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0007478. Với nguồn cung lưu hành là 165,000,000 OVO, tổng vốn hóa thị trường của OVO tính bằng GBP là £91,874.17. Trong 24h qua, giá của OVO tính bằng GBP đã giảm £-0.000009008, biểu thị mức giảm -1.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVO tính bằng GBP là £0.3119, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0002978.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVO sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVO sang GBP là £0.0007478 GBP, với sự thay đổi -1.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVO/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVO/GBP trong ngày qua.
Giao dịch OVO NFT Platform
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001004 | -1.24% |
The real-time trading price of OVO/USDT Spot is $0.001004, with a 24-hour trading change of -1.24%, OVO/USDT Spot is $0.001004 and -1.24%, and OVO/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi OVO NFT Platform sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi OVO sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVO | 0GBP |
2OVO | 0GBP |
3OVO | 0GBP |
4OVO | 0GBP |
5OVO | 0GBP |
6OVO | 0GBP |
7OVO | 0GBP |
8OVO | 0GBP |
9OVO | 0GBP |
10OVO | 0GBP |
1,000,000OVO | 747.8GBP |
5,000,000OVO | 3,739GBP |
10,000,000OVO | 7,478.01GBP |
50,000,000OVO | 37,390.08GBP |
100,000,000OVO | 74,780.17GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang OVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1,337.25OVO |
2GBP | 2,674.5OVO |
3GBP | 4,011.75OVO |
4GBP | 5,349.01OVO |
5GBP | 6,686.26OVO |
6GBP | 8,023.51OVO |
7GBP | 9,360.76OVO |
8GBP | 10,698.02OVO |
9GBP | 12,035.27OVO |
10GBP | 13,372.52OVO |
100GBP | 133,725.27OVO |
500GBP | 668,626.38OVO |
1,000GBP | 1,337,252.76OVO |
5,000GBP | 6,686,263.83OVO |
10,000GBP | 13,372,527.67OVO |
Bảng chuyển đổi số tiền OVO sang GBP và GBP sang OVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 OVO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OVO NFT Platform phổ biến
OVO NFT Platform | 1 OVO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
OVO NFT Platform | 1 OVO |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.15JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVO = $0 USD, 1 OVO = €0 EUR, 1 OVO = ₹0.09 INR, 1 OVO = Rp16.4 IDR, 1 OVO = $0 CAD, 1 OVO = £0 GBP, 1 OVO = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 37.13 |
![]() | 0.005755 |
![]() | 0.1396 |
![]() | 218.09 |
![]() | 671.64 |
![]() | 0.7507 |
![]() | 3.37 |
![]() | 671.5 |
![]() | 119,140.81 |
![]() | 0.1401 |
![]() | 2,796.99 |
![]() | 1,833.8 |
![]() | 722.35 |
![]() | 25.01 |
![]() | 14.98 |
![]() | 0.005757 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OVO NFT Platform (OVO) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng OVO của bạn
Nhập số lượng OVO của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OVO NFT Platform hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OVO NFT Platform.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OVO NFT Platform sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OVO NFT Platform sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OVO NFT Platform sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OVO NFT Platform sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi OVO NFT Platform sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OVO NFT Platform (OVO)

OVO Token: Anime Meets Crypto Innovation
This article delves into the OVO token project, an innovative endeavor that combines cryptocurrency with anime culture.

Gate.io AMA with OVO-Providing One-Stop NFT Ecosystems and Super Avatars to Metaverse
Gate.io hosted an AMA (Ask-Me-Anything) session with Marketing and Community Leader of OVO,Vincent in the Twitter Space