MaverickMAV sang CNY:Chuyển đổi Maverick (MAV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MAV/CNY: 1 MAV ≈ ¥0.4494 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Maverick Thị trường hôm nay

Maverick đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Maverick chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4494. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 689,553,599.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của Maverick tính bằng CNY là ¥2,227,781,510.54. Trong 24h qua, giá của Maverick tính bằng CNY đã tăng ¥0.04786, biểu thị mức tăng +12.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Maverick tính bằng CNY là ¥5.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2676.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang CNY

¥0.4494+12.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang CNY là ¥0.4494 CNY, với sự thay đổi +12.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Maverick

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MaverickMAV/USDT
Giao ngay
$0.06103
+12.91%
logo MaverickMAV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06097
+12.80%

The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.06103, with a 24-hour trading change of +12.91%, MAV/USDT Spot is $0.06103 and +12.91%, and MAV/USDT Perpetual is $0.06097 and +12.80%.

Bảng chuyển đổi Maverick sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MAV sang CNY

logo MaverickSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MAV
0.44CNY
2MAV
0.89CNY
3MAV
1.34CNY
4MAV
1.79CNY
5MAV
2.24CNY
6MAV
2.69CNY
7MAV
3.14CNY
8MAV
3.59CNY
9MAV
4.04CNY
10MAV
4.49CNY
1,000MAV
449.46CNY
5,000MAV
2,247.32CNY
10,000MAV
4,494.65CNY
50,000MAV
22,473.28CNY
100,000MAV
44,946.56CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MAV

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Maverick
1CNY
2.22MAV
2CNY
4.44MAV
3CNY
6.67MAV
4CNY
8.89MAV
5CNY
11.12MAV
6CNY
13.34MAV
7CNY
15.57MAV
8CNY
17.79MAV
9CNY
20.02MAV
10CNY
22.24MAV
100CNY
222.48MAV
500CNY
1,112.43MAV
1,000CNY
2,224.86MAV
5,000CNY
11,124.32MAV
10,000CNY
22,248.64MAV

Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang CNY và CNY sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MAV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Maverick phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.06 USD, 1 MAV = €0.05 EUR, 1 MAV = ₹5.34 INR, 1 MAV = Rp990.04 IDR, 1 MAV = $0.08 CAD, 1 MAV = £0.05 GBP, 1 MAV = ฿1.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0005827
logo ETHETH
0.01511
logo XRPXRP
21.64
logo USDTUSDT
69.58
logo BNBBNB
0.08357
logo SOLSOL
0.3576
logo SMARTSMART
8,144.48
logo USDCUSDC
69.56
logo STETHSTETH
0.01518
logo DOGEDOGE
298.92
logo TRXTRX
196.82
logo ADAADA
82.72
logo LINKLINK
2.92
logo WBTCWBTC
0.0005836
logo HYPEHYPE
1.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Maverick (MAV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MAV của bạn

Nhập số lượng MAV của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tìm hiểu thêm về Maverick (MAV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.