KromaKRO sang CNY:Chuyển đổi Kroma (KRO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KRO/CNY: 1 KRO ≈ ¥0.02595 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02595. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng CNY là ¥20,982,306.04. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng CNY là ¥0.8296, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007681.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang CNY

¥0.02595+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang CNY là ¥0.02595 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KRO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KRO/-- Spot is $ and --, and KRO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KRO sang CNY

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KRO
0.02CNY
2KRO
0.05CNY
3KRO
0.07CNY
4KRO
0.1CNY
5KRO
0.12CNY
6KRO
0.15CNY
7KRO
0.18CNY
8KRO
0.2CNY
9KRO
0.23CNY
10KRO
0.25CNY
10,000KRO
259.58CNY
50,000KRO
1,297.93CNY
100,000KRO
2,595.86CNY
500,000KRO
12,979.33CNY
1,000,000KRO
25,958.66CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KRO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1CNY
38.52KRO
2CNY
77.04KRO
3CNY
115.56KRO
4CNY
154.09KRO
5CNY
192.61KRO
6CNY
231.13KRO
7CNY
269.65KRO
8CNY
308.18KRO
9CNY
346.7KRO
10CNY
385.22KRO
100CNY
3,852.27KRO
500CNY
19,261.38KRO
1,000CNY
38,522.77KRO
5,000CNY
192,613.89KRO
10,000CNY
385,227.78KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang CNY và CNY sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0 USD, 1 KRO = €0 EUR, 1 KRO = ₹0.31 INR, 1 KRO = Rp55.83 IDR, 1 KRO = $0 CAD, 1 KRO = £0 GBP, 1 KRO = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.2
logo BTCBTC
0.000607
logo ETHETH
0.01654
logo XRPXRP
21.85
logo USDTUSDT
70.86
logo BNBBNB
0.08808
logo SOLSOL
0.3879
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
10,242.71
logo STETHSTETH
0.01663
logo DOGEDOGE
291.57
logo TRXTRX
211.4
logo ADAADA
87.32
logo WBTCWBTC
0.0006069
logo HYPEHYPE
1.58
logo LINKLINK
3.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kroma (KRO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.