KlimaDAOKLIMA sang EUR:Chuyển đổi KlimaDAO (KLIMA) sang Euro (EUR)

KLIMA/EUR: 1 KLIMA ≈ €0.1192 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

KlimaDAO Thị trường hôm nay

KlimaDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KLIMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1192. Với nguồn cung lưu hành là 20,232,021.23 KLIMA, tổng vốn hóa thị trường của KLIMA tính bằng EUR là €2,070,584.55. Trong 24h qua, giá của KLIMA tính bằng EUR đã giảm €-0.02142, biểu thị mức giảm -15.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KLIMA tính bằng EUR là €8.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08587.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLIMA sang EUR

0.1192-15.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLIMA sang EUR là €0.1192 EUR, với sự thay đổi -15.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KLIMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLIMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch KlimaDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KLIMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KLIMA/-- Spot is $ and --, and KLIMA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KlimaDAO sang Euro

Bảng chuyển đổi KLIMA sang EUR

logo KlimaDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KLIMA
0.11EUR
2KLIMA
0.23EUR
3KLIMA
0.35EUR
4KLIMA
0.47EUR
5KLIMA
0.59EUR
6KLIMA
0.71EUR
7KLIMA
0.83EUR
8KLIMA
0.95EUR
9KLIMA
1.07EUR
10KLIMA
1.19EUR
1,000KLIMA
119.29EUR
5,000KLIMA
596.46EUR
10,000KLIMA
1,192.93EUR
50,000KLIMA
5,964.67EUR
100,000KLIMA
11,929.35EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KLIMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo KlimaDAO
1EUR
8.38KLIMA
2EUR
16.76KLIMA
3EUR
25.14KLIMA
4EUR
33.53KLIMA
5EUR
41.91KLIMA
6EUR
50.29KLIMA
7EUR
58.67KLIMA
8EUR
67.06KLIMA
9EUR
75.44KLIMA
10EUR
83.82KLIMA
100EUR
838.26KLIMA
500EUR
4,191.34KLIMA
1,000EUR
8,382.68KLIMA
5,000EUR
41,913.4KLIMA
10,000EUR
83,826.81KLIMA

Bảng chuyển đổi số tiền KLIMA sang EUR và EUR sang KLIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KLIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang KLIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KlimaDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLIMA = $0.14 USD, 1 KLIMA = €0.12 EUR, 1 KLIMA = ₹12.19 INR, 1 KLIMA = Rp2,261.67 IDR, 1 KLIMA = $0.19 CAD, 1 KLIMA = £0.1 GBP, 1 KLIMA = ฿4.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.53
logo BTCBTC
0.004889
logo ETHETH
0.1257
logo XRPXRP
186.38
logo USDTUSDT
582.23
logo BNBBNB
0.6847
logo SOLSOL
2.98
logo SMARTSMART
68,652.49
logo USDCUSDC
583.22
logo STETHSTETH
0.1264
logo DOGEDOGE
2,531.46
logo TRXTRX
1,623.44
logo ADAADA
628.24
logo HYPEHYPE
11.82
logo LINKLINK
25.84
logo WBTCWBTC
0.004889

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KlimaDAO (KLIMA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng KLIMA của bạn

Nhập số lượng KLIMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KlimaDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KlimaDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KlimaDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KlimaDAO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi KlimaDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.