KiloEx Thị trường hôm nay
KiloEx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KiloEx chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.1373. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 211,700,000 KILO, tổng vốn hóa thị trường của KiloEx tính bằng BRL là R$158,206,031.31. Trong 24h qua, giá của KiloEx tính bằng BRL đã tăng R$0.001453, biểu thị mức tăng +1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KiloEx tính bằng BRL là R$0.8811, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.08158.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILO sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILO sang BRL là R$0.1373 BRL, với sự thay đổi +1.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KILO/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILO/BRL trong ngày qua.
Giao dịch KiloEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02542 | +1.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02548 | +1.51% |
The real-time trading price of KILO/USDT Spot is $0.02542, with a 24-hour trading change of +1.21%, KILO/USDT Spot is $0.02542 and +1.21%, and KILO/USDT Perpetual is $0.02548 and +1.51%.
Bảng chuyển đổi KiloEx sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi KILO sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KILO | 0.13BRL |
2KILO | 0.27BRL |
3KILO | 0.41BRL |
4KILO | 0.54BRL |
5KILO | 0.68BRL |
6KILO | 0.82BRL |
7KILO | 0.96BRL |
8KILO | 1.09BRL |
9KILO | 1.23BRL |
10KILO | 1.37BRL |
1,000KILO | 137.39BRL |
5,000KILO | 686.95BRL |
10,000KILO | 1,373.91BRL |
50,000KILO | 6,869.56BRL |
100,000KILO | 13,739.12BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang KILO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 7.27KILO |
2BRL | 14.55KILO |
3BRL | 21.83KILO |
4BRL | 29.11KILO |
5BRL | 36.39KILO |
6BRL | 43.67KILO |
7BRL | 50.94KILO |
8BRL | 58.22KILO |
9BRL | 65.5KILO |
10BRL | 72.78KILO |
100BRL | 727.84KILO |
500BRL | 3,639.24KILO |
1,000BRL | 7,278.48KILO |
5,000BRL | 36,392.41KILO |
10,000BRL | 72,784.82KILO |
Bảng chuyển đổi số tiền KILO sang BRL và BRL sang KILO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KILO sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang KILO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KiloEx phổ biến
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.11INR |
![]() | Rp383.17IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.83THB |
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | ₽2.33RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.86TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.64JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILO = $0.03 USD, 1 KILO = €0.02 EUR, 1 KILO = ₹2.11 INR, 1 KILO = Rp383.17 IDR, 1 KILO = $0.03 CAD, 1 KILO = £0.02 GBP, 1 KILO = ฿0.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.42 |
![]() | 0.0007875 |
![]() | 0.02178 |
![]() | 27.99 |
![]() | 91.89 |
![]() | 0.1138 |
![]() | 0.5108 |
![]() | 91.94 |
![]() | 13,291.63 |
![]() | 0.02185 |
![]() | 378.95 |
![]() | 274.05 |
![]() | 113.29 |
![]() | 0.0007872 |
![]() | 2.09 |
![]() | 4.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi KiloEx (KILO) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng KILO của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KiloEx hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KiloEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KiloEx sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KiloEx sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi KiloEx sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KiloEx (KILO)

KiloEx Was Stolen, KILO Token Plunged: A Heavy Lesson in DeFi Security
In April 2025, the decentralized derivatives trading platform KiloEx suffered a devastating hack, losing about $7.4 million in assets.

KILO Token: The Core of Capital Efficiency and Risk Management in KiloEx Perpetual Contracts
The article analyzes KiloExs innovations in capital efficiency and risk management, including Peer-to-Pool mining pool model, centralized liquidity management, and decentralized risk control.

Kilo Token: Price, How to Buy, and Staking Rewards in 2025
Discover Kilo tokens 2025 growth potential, unique advantages, and how to buy and stake for maximum returns!