IC-XICX sang INR:Chuyển đổi IC-X (ICX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ICX/INR: 1 ICX ≈ ₹3.49 INR

Lần cập nhật mới nhất:

IC-X Thị trường hôm nay

IC-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ICX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹3.49. Với nguồn cung lưu hành là 34,000,000 ICX, tổng vốn hóa thị trường của ICX tính bằng INR là ₹10,406,799,096.89. Trong 24h qua, giá của ICX tính bằng INR đã giảm ₹-0.1468, biểu thị mức giảm -4.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICX tính bằng INR là ₹10.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.9285.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICX sang INR

3.49-4.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICX sang INR là ₹3.49 INR, với sự thay đổi -4.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICX/INR trong ngày qua.

Giao dịch IC-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IC-XICX/USDT
Giao ngay
$0.1305
-7.89%
logo IC-XICX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1305
-7.80%

The real-time trading price of ICX/USDT Spot is $0.1305, with a 24-hour trading change of -7.89%, ICX/USDT Spot is $0.1305 and -7.89%, and ICX/USDT Perpetual is $0.1305 and -7.80%.

Bảng chuyển đổi IC-X sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ICX sang INR

logo IC-XSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ICX
3.55INR
2ICX
7.1INR
3ICX
10.65INR
4ICX
14.2INR
5ICX
17.75INR
6ICX
21.31INR
7ICX
24.86INR
8ICX
28.41INR
9ICX
31.96INR
10ICX
35.51INR
100ICX
355.19INR
500ICX
1,775.97INR
1,000ICX
3,551.94INR
5,000ICX
17,759.74INR
10,000ICX
35,519.49INR

Bảng chuyển đổi INR sang ICX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo IC-X
1INR
0.2815ICX
2INR
0.563ICX
3INR
0.8446ICX
4INR
1.12ICX
5INR
1.4ICX
6INR
1.68ICX
7INR
1.97ICX
8INR
2.25ICX
9INR
2.53ICX
10INR
2.81ICX
1,000INR
281.53ICX
5,000INR
1,407.67ICX
10,000INR
2,815.35ICX
50,000INR
14,076.77ICX
100,000INR
28,153.55ICX

Bảng chuyển đổi số tiền ICX sang INR và INR sang ICX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ICX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang ICX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IC-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICX = $0.04 USD, 1 ICX = €0.03 EUR, 1 ICX = ₹3.49 INR, 1 ICX = Rp647.65 IDR, 1 ICX = $0.05 CAD, 1 ICX = £0.03 GBP, 1 ICX = ฿1.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3314
logo BTCBTC
0.00004856
logo ETHETH
0.001277
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.00691
logo SOLSOL
0.03043
logo SMARTSMART
668.11
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001277
logo TRXTRX
16.11
logo DOGEDOGE
26.2
logo ADAADA
6.49
logo HYPEHYPE
0.1285
logo WBTCWBTC
0.00004854
logo LINKLINK
0.2607

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IC-X (ICX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ICX của bạn

Nhập số lượng ICX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IC-X hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IC-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IC-X sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IC-X sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IC-X sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IC-X sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi IC-X sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IC-X (ICX)

Tìm hiểu thêm về IC-X (ICX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.