Hunt Thị trường hôm nay
Hunt đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUNT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2145. Với nguồn cung lưu hành là 198,912,688 HUNT, tổng vốn hóa thị trường của HUNT tính bằng EUR là €36,468,017.89. Trong 24h qua, giá của HUNT tính bằng EUR đã giảm €-0.007186, biểu thị mức giảm -3.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUNT tính bằng EUR là €1.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0003402.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUNT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUNT sang EUR là €0.2145 EUR, với sự thay đổi -3.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUNT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUNT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hunt
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HUNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HUNT/-- Spot is $ and --, and HUNT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Hunt sang Euro
Bảng chuyển đổi HUNT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUNT | 0.21EUR |
2HUNT | 0.42EUR |
3HUNT | 0.64EUR |
4HUNT | 0.85EUR |
5HUNT | 1.07EUR |
6HUNT | 1.28EUR |
7HUNT | 1.5EUR |
8HUNT | 1.71EUR |
9HUNT | 1.93EUR |
10HUNT | 2.14EUR |
1,000HUNT | 214.52EUR |
5,000HUNT | 1,072.64EUR |
10,000HUNT | 2,145.29EUR |
50,000HUNT | 10,726.46EUR |
100,000HUNT | 21,452.93EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HUNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.66HUNT |
2EUR | 9.32HUNT |
3EUR | 13.98HUNT |
4EUR | 18.64HUNT |
5EUR | 23.3HUNT |
6EUR | 27.96HUNT |
7EUR | 32.62HUNT |
8EUR | 37.29HUNT |
9EUR | 41.95HUNT |
10EUR | 46.61HUNT |
100EUR | 466.13HUNT |
500EUR | 2,330.68HUNT |
1,000EUR | 4,661.36HUNT |
5,000EUR | 23,306.83HUNT |
10,000EUR | 46,613.66HUNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HUNT sang EUR và EUR sang HUNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HUNT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HUNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hunt phổ biến
Hunt | 1 HUNT |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹21.94INR |
![]() | Rp4,090.9IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.15THB |
Hunt | 1 HUNT |
---|---|
![]() | ₽20.21RUB |
![]() | R$1.37BRL |
![]() | د.إ0.92AED |
![]() | ₺10.28TRY |
![]() | ¥1.8CNY |
![]() | ¥36.95JPY |
![]() | $1.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUNT = $0.25 USD, 1 HUNT = €0.21 EUR, 1 HUNT = ₹21.94 INR, 1 HUNT = Rp4,090.9 IDR, 1 HUNT = $0.35 CAD, 1 HUNT = £0.19 GBP, 1 HUNT = ฿8.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.33 |
![]() | 0.005318 |
![]() | 0.1336 |
![]() | 204.92 |
![]() | 585.13 |
![]() | 0.6965 |
![]() | 3.11 |
![]() | 585.12 |
![]() | 87,216.99 |
![]() | 0.1343 |
![]() | 1,700.38 |
![]() | 2,808.51 |
![]() | 696.42 |
![]() | 25.13 |
![]() | 13.61 |
![]() | 0.005316 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hunt (HUNT) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng HUNT của bạn
Nhập số lượng HUNT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hunt hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hunt.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hunt sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hunt sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hunt sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hunt sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hunt sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hunt (HUNT)

Will Predi Be the Next 100x Coin? Analyst Insights
As the crypto market continues its hunt for the next breakout gem, Predi (PREDI) has caught the attention of seasoned traders and airdrop hunters alike.

What Is Airdrop Hunting? How Crypto Users Get Free Tokens in Web3
Discover how crypto users hunt airdrops to claim free tokens and benefit from early Web3 projects.

Solana Hunger Games: The Ultimate Blockchain Survival Game
Experience intense player-vs-player action, strategic NFT gameplay, and lucrative play-to-earn mechanics on the Solana network. Join the hunt, sponsor tributes, and compete for growing jackpots in this revolutionary crypto gaming experience.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
