Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng TRY là ₺20,747,353,217.38. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng TRY đã tăng ₺0.03544, biểu thị mức tăng +3.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng TRY là ₺4.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.7027.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang TRY là ₺1 TRY, với sự thay đổi +3.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUN/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02911 | +3.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02912 | +3.74% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.02911, with a 24-hour trading change of +3.55%, GUN/USDT Spot is $0.02911 and +3.55%, and GUN/USDT Perpetual is $0.02912 and +3.74%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng chuyển đổi GUN sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 1TRY |
2GUN | 2.01TRY |
3GUN | 3.01TRY |
4GUN | 4.02TRY |
5GUN | 5.02TRY |
6GUN | 6.03TRY |
7GUN | 7.03TRY |
8GUN | 8.04TRY |
9GUN | 9.04TRY |
10GUN | 10.05TRY |
100GUN | 100.55TRY |
500GUN | 502.77TRY |
1,000GUN | 1,005.54TRY |
5,000GUN | 5,027.7TRY |
10,000GUN | 10,055.4TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.9944GUN |
2TRY | 1.98GUN |
3TRY | 2.98GUN |
4TRY | 3.97GUN |
5TRY | 4.97GUN |
6TRY | 5.96GUN |
7TRY | 6.96GUN |
8TRY | 7.95GUN |
9TRY | 8.95GUN |
10TRY | 9.94GUN |
1,000TRY | 994.49GUN |
5,000TRY | 4,972.45GUN |
10,000TRY | 9,944.9GUN |
50,000TRY | 49,724.5GUN |
100,000TRY | 99,449GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang TRY và TRY sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GUN sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRY sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.46INR |
![]() | Rp446.9IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.97THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽2.72RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.01TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.24JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.03 USD, 1 GUN = €0.03 EUR, 1 GUN = ₹2.46 INR, 1 GUN = Rp446.9 IDR, 1 GUN = $0.04 CAD, 1 GUN = £0.02 GBP, 1 GUN = ฿0.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
XLM chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8817 |
![]() | 0.0001271 |
![]() | 0.003987 |
![]() | 4.88 |
![]() | 14.64 |
![]() | 0.01903 |
![]() | 0.08711 |
![]() | 14.65 |
![]() | 2,910.15 |
![]() | 0.00399 |
![]() | 43.5 |
![]() | 71.24 |
![]() | 19.74 |
![]() | 0.0001273 |
![]() | 0.3834 |
![]() | 36.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gunz (GUN) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Gunz: Một Ngôi Sao Mới Trong Lĩnh Vực Tài Sản Tiền Điện Tử Liên Chuỗi
Kiến trúc kỹ thuật của Gunz dựa trên công nghệ blockchain tiên tiến, đảm bảo xử lý giao dịch nhanh và phí thấp.

Gunz Token: Sức mạnh sáng tạo của thời đại Web3
Gunz Token (GUNZ) là một loại tiền điện tử mới được phát triển dựa trên công nghệ blockchain.

Gunzilla: Cuộc Cách Mạng Gaming Thế Hệ Tiếp Theo được Định Hình bởi Blockchain
Gunzilla là một dự án tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử và game blockchain

Giá của GUN là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch đồng tiền GUN?
GUNZ là một hệ sinh thái blockchain Layer 1 được phát triển bởi Gunzilla Games.

GUN Token: Cách Mạng Hóa Kinh Tế Trò Chơi và Đưa Ra Một Kỷ Nguyên Mới Cho Trò Chơi Blockchain AAA
Bài viết giới thiệu những ưu điểm kỹ thuật của Blockchain GUNZ, cách trò chơi mẫu Off The Grid tái tạo trải nghiệm người chơi, cũng như các giá trị và ứng dụng đa dạng của TOKEN GUN.

Token Súng 2025: Cách Gunzilla Games Cách Mạng Hóa Trò Chơi Blockchain
Khám phá Token Súng Gunzillas vào năm 2025 và vai trò của nó trong việc cách mạng hóa trò chơi blockchain với Off The Grid và GUNZ.