GlitzKoinGTN sang CAD:Chuyển đổi GlitzKoin (GTN) sang Đô la Canada (CAD)

GTN/CAD: 1 GTN ≈ $0.01196 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

GlitzKoin Thị trường hôm nay

GlitzKoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GlitzKoin chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.01196. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 247,499,427.9 GTN, tổng vốn hóa thị trường của GlitzKoin tính bằng CAD là $4,077,735.48. Trong 24h qua, giá của GlitzKoin tính bằng CAD đã tăng $0.000549, biểu thị mức tăng +4.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GlitzKoin tính bằng CAD là $10.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005251.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GTN sang CAD

$0.01196+4.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GTN sang CAD là $0.01196 CAD, với sự thay đổi +4.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GTN/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GTN/CAD trong ngày qua.

Giao dịch GlitzKoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GTN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GTN/-- Spot is $ and --, and GTN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GlitzKoin sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi GTN sang CAD

logo GlitzKoinSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1GTN
0.01CAD
2GTN
0.02CAD
3GTN
0.03CAD
4GTN
0.04CAD
5GTN
0.05CAD
6GTN
0.07CAD
7GTN
0.08CAD
8GTN
0.09CAD
9GTN
0.1CAD
10GTN
0.11CAD
10,000GTN
119.63CAD
50,000GTN
598.16CAD
100,000GTN
1,196.32CAD
500,000GTN
5,981.6CAD
1,000,000GTN
11,963.21CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang GTN

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo GlitzKoin
1CAD
83.58GTN
2CAD
167.17GTN
3CAD
250.76GTN
4CAD
334.35GTN
5CAD
417.94GTN
6CAD
501.53GTN
7CAD
585.12GTN
8CAD
668.71GTN
9CAD
752.3GTN
10CAD
835.89GTN
100CAD
8,358.95GTN
500CAD
41,794.79GTN
1,000CAD
83,589.58GTN
5,000CAD
417,947.91GTN
10,000CAD
835,895.83GTN

Bảng chuyển đổi số tiền GTN sang CAD và CAD sang GTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GTN sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang GTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GlitzKoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GTN = $0.01 USD, 1 GTN = €0.01 EUR, 1 GTN = ₹0.76 INR, 1 GTN = Rp141.29 IDR, 1 GTN = $0.01 CAD, 1 GTN = £0.01 GBP, 1 GTN = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
20.51
logo BTCBTC
0.003084
logo ETHETH
0.08253
logo XRPXRP
117.15
logo USDTUSDT
362.8
logo BNBBNB
0.4356
logo SOLSOL
1.93
logo USDCUSDC
363.3
logo SMARTSMART
48,325.56
logo STETHSTETH
0.08249
logo DOGEDOGE
1,588.16
logo ADAADA
398.34
logo TRXTRX
1,043.86
logo HYPEHYPE
7.78
logo WBTCWBTC
0.003085
logo LINKLINK
16.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GlitzKoin (GTN) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng GTN của bạn

Nhập số lượng GTN của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GlitzKoin hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GlitzKoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GlitzKoin sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GlitzKoin sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GlitzKoin sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GlitzKoin sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi GlitzKoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.