DeFiChain Thị trường hôm nay
DeFiChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DFI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.073. Với nguồn cung lưu hành là 889,528,463.12 DFI, tổng vốn hóa thị trường của DFI tính bằng CNY là ¥458,006,622.25. Trong 24h qua, giá của DFI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2488, biểu thị mức giảm -81.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFI tính bằng CNY là ¥39.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02668.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFI sang CNY là ¥0.073 CNY, với sự thay đổi -81.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch DeFiChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DFI/-- Spot is $ and --, and DFI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi DeFiChain sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi DFI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFI | 0.07CNY |
2DFI | 0.14CNY |
3DFI | 0.21CNY |
4DFI | 0.29CNY |
5DFI | 0.36CNY |
6DFI | 0.43CNY |
7DFI | 0.51CNY |
8DFI | 0.58CNY |
9DFI | 0.65CNY |
10DFI | 0.73CNY |
10,000DFI | 730CNY |
50,000DFI | 3,650.02CNY |
100,000DFI | 7,300.04CNY |
500,000DFI | 36,500.23CNY |
1,000,000DFI | 73,000.47CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 13.69DFI |
2CNY | 27.39DFI |
3CNY | 41.09DFI |
4CNY | 54.79DFI |
5CNY | 68.49DFI |
6CNY | 82.19DFI |
7CNY | 95.88DFI |
8CNY | 109.58DFI |
9CNY | 123.28DFI |
10CNY | 136.98DFI |
100CNY | 1,369.85DFI |
500CNY | 6,849.27DFI |
1,000CNY | 13,698.54DFI |
5,000CNY | 68,492.7DFI |
10,000CNY | 136,985.4DFI |
Bảng chuyển đổi số tiền DFI sang CNY và CNY sang DFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DFI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang DFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeFiChain phổ biến
DeFiChain | 1 DFI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.86INR |
![]() | Rp157.01IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
DeFiChain | 1 DFI |
---|---|
![]() | ₽0.96RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.49JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFI = $0.01 USD, 1 DFI = €0.01 EUR, 1 DFI = ₹0.86 INR, 1 DFI = Rp157.01 IDR, 1 DFI = $0.01 CAD, 1 DFI = £0.01 GBP, 1 DFI = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.31 |
![]() | 0.0006229 |
![]() | 0.01977 |
![]() | 23.94 |
![]() | 70.91 |
![]() | 0.09444 |
![]() | 0.4343 |
![]() | 70.88 |
![]() | 14,078.84 |
![]() | 0.01979 |
![]() | 213.69 |
![]() | 356.83 |
![]() | 97.96 |
![]() | 0.0006234 |
![]() | 1.85 |
![]() | 177.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DeFiChain (DFI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng DFI của bạn
Nhập số lượng DFI của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFiChain hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFiChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFiChain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeFiChain sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeFiChain sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeFiChain (DFI)

Goldfinch Crypto là gì? Dự đoán giá GFI Token
Tại giao điểm giữa tài chính truyền thống và thế giới tiền điện tử, Goldfinch đã xây dựng một cây cầu độc đáo.

Chương Mới Của Sự Tích Hợp Giữa Mã Hóa Và TradFi: Gate xStocks Zone Mở Ra Những Cơ Hội Đầu Tư Toàn Cầu Mới
Khu vực xStocks của Gate mở ra những cơ hội đầu tư toàn cầu mới

Crypterium (CRPT): Một nền tảng sáng tạo kết nối TradFi và thế giới mã hóa.
Crypterium là một nền tảng tài chính kỹ thuật số dựa trên blockchain Ethereum.

Alchemy Pay: Kết nối TradFi và nền kinh tế Tiền điện tử bằng sự đổi mới
Alchemy Pay cung cấp cho người tiêu dùng, thương nhân và các cơ sở y tế trải nghiệm thanh toán mượt mà, an toàn và tuân thủ thông qua cổng thanh toán fiat-crypto của mình.

Laura K. Inamedinova bước vào vai trò mới như CGEO của Gate.io, thúc đẩy sự hợp tác Web3 và TradFi tại các hội nghị tại Dubai
Từ ngày 11 đến 13 tháng 12 năm 2024, Laura K. Inamedinova, người được bổ nhiệm mới làm Giám đốc điều hành môi trường tại Gate.io, đã bắt đầu mạnh mẽ vai trò của mình bằng việc tham gia hai sự kiện nổi bật tại Dubai

Phân tích: Mối quan hệ giữa Bitcoin và các loại tài sản TradFi
Sự biến động của Bitcoin và sự thông qua cơ sở hạ tầng của tiền điện tử ảnh hưởng đến sự tương quan của BTC với các tài sản đầu tư truyền thống