CESS Network Thị trường hôm nay
CESS Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CESS chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.03483. Với nguồn cung lưu hành là 2,050,000,000 CESS, tổng vốn hóa thị trường của CESS tính bằng CNY là ¥503,692,268.79. Trong 24h qua, giá của CESS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0007881, biểu thị mức giảm -2.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CESS tính bằng CNY là ¥0.1413, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0146.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CESS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CESS sang CNY là ¥0.03483 CNY, với sự thay đổi -2.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CESS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CESS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch CESS Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004909 | -2.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.004904 | -2.50% |
The real-time trading price of CESS/USDT Spot is $0.004909, with a 24-hour trading change of -2.54%, CESS/USDT Spot is $0.004909 and -2.54%, and CESS/USDT Perpetual is $0.004904 and -2.50%.
Bảng chuyển đổi CESS Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi CESS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CESS | 0.03CNY |
2CESS | 0.06CNY |
3CESS | 0.1CNY |
4CESS | 0.13CNY |
5CESS | 0.17CNY |
6CESS | 0.2CNY |
7CESS | 0.24CNY |
8CESS | 0.27CNY |
9CESS | 0.31CNY |
10CESS | 0.34CNY |
10,000CESS | 348.35CNY |
50,000CESS | 1,741.78CNY |
100,000CESS | 3,483.57CNY |
500,000CESS | 17,417.87CNY |
1,000,000CESS | 34,835.75CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CESS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 28.7CESS |
2CNY | 57.41CESS |
3CNY | 86.11CESS |
4CNY | 114.82CESS |
5CNY | 143.53CESS |
6CNY | 172.23CESS |
7CNY | 200.94CESS |
8CNY | 229.64CESS |
9CNY | 258.35CESS |
10CNY | 287.06CESS |
100CNY | 2,870.61CESS |
500CNY | 14,353.06CESS |
1,000CNY | 28,706.13CESS |
5,000CNY | 143,530.69CESS |
10,000CNY | 287,061.38CESS |
Bảng chuyển đổi số tiền CESS sang CNY và CNY sang CESS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CESS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang CESS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CESS Network phổ biến
CESS Network | 1 CESS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.41INR |
![]() | Rp74.92IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
CESS Network | 1 CESS |
---|---|
![]() | ₽0.46RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.71JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CESS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CESS = $0 USD, 1 CESS = €0 EUR, 1 CESS = ₹0.41 INR, 1 CESS = Rp74.92 IDR, 1 CESS = $0.01 CAD, 1 CESS = £0 GBP, 1 CESS = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.31 |
![]() | 0.0006128 |
![]() | 0.01918 |
![]() | 23.5 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.0916 |
![]() | 0.4173 |
![]() | 70.89 |
![]() | 14,122.31 |
![]() | 0.01921 |
![]() | 211.79 |
![]() | 342.74 |
![]() | 94.82 |
![]() | 0.0006134 |
![]() | 1.81 |
![]() | 176.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CESS Network (CESS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng CESS của bạn
Nhập số lượng CESS của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CESS Network hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CESS Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CESS Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CESS Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CESS Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CESS Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi CESS Network sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CESS Network (CESS)

Giải Mã CESS Network: Cách Mạng Hóa Nền Kinh Tế Dữ Liệu Web3
CESS Network (CESS) là một giải pháp hạ tầng dữ liệu Web3 phi tập trung (DePIN), cho phép người dùng và tổ chức sở hữu, chia sẻ và kiếm tiền từ dữ liệu với mức bảo mật,

Từ IPFS đến CESS: Tiêu chuẩn mới cho giải pháp lưu trữ Web3
CESS Network đang nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn mới trong lĩnh vực lưu trữ Web3, mang đến một hạ tầng phi tập trung toàn diện,

Axiom là gì? Giải pháp ZK Coprocessor được tài trợ bởi Paradigm
Khi nhu cầu về dữ liệu on-chain tăng vọt, Axiom xuất hiện như một giao thức ZK coprocessor chuyên biệt

CESS Token là gì? Cách giao dịch Hợp đồng Vĩnh viễn CESS trên Gate?
Chỉ báo RSI cho thấy tín hiệu phục hồi vượt bán, và CESS dự kiến sẽ tăng lên $0.004052 trong ngắn hạn, với giá trung và dài hạn được thúc đẩy bởi việc triển khai hệ sinh thái.

Dự đoán giá Token CESS: Tăng trưởng dài hạn được thúc đẩy bởi đổi mới công nghệ và các yếu tố kích thích thị trường
Sự tăng trưởng trung và dài hạn của CESS Token được hỗ trợ bởi nhu cầu dữ liệu do AI thúc đẩy và sự mở rộng của các thiết bị DePIN.

Mạng lưới CESS: Cách mạng hóa Hạ tầng Dữ liệu Web3 đến năm 2025
Khám phá tác động chuyển đổi của mạng lưới CESS đối với hạ tầng dữ liệu Web3.
Tìm hiểu thêm về CESS Network (CESS)

CESS Network (CESS) là gì?

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop Mạng CESS và Chia sẻ 50,000 CESS Tokens

Tham gia Airdrop Mạng lưới CESS trên BountyDrop Ví tiền Gate và Chia sẻ 50,000 TOKEN CESS

Ví tiền Gate BountyDrop Chính thức Ra mắt Nhiệm vụ Airdrop CESS: Chia sẻ $50,000 trong Token CESS
