ByteNextBNU sang CNY:Chuyển đổi ByteNext (BNU) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

BNU/CNY: 1 BNU ≈ ¥0.003792 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ByteNext Thị trường hôm nay

ByteNext đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BNU chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.003792. Với nguồn cung lưu hành là 200,000,000 BNU, tổng vốn hóa thị trường của BNU tính bằng CNY là ¥5,452,454.81. Trong 24h qua, giá của BNU tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000002011, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNU tính bằng CNY là ¥4.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003451.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNU sang CNY

¥0.003792-0.053%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNU sang CNY là ¥0.003792 CNY, với sự thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BNU/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNU/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ByteNext

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BNU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BNU/-- Spot is $ and --, and BNU/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ByteNext sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi BNU sang CNY

logo ByteNextSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1BNU
0CNY
2BNU
0CNY
3BNU
0.01CNY
4BNU
0.01CNY
5BNU
0.01CNY
6BNU
0.02CNY
7BNU
0.02CNY
8BNU
0.03CNY
9BNU
0.03CNY
10BNU
0.03CNY
100,000BNU
379.27CNY
500,000BNU
1,896.37CNY
1,000,000BNU
3,792.74CNY
5,000,000BNU
18,963.74CNY
10,000,000BNU
37,927.48CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang BNU

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ByteNext
1CNY
263.66BNU
2CNY
527.32BNU
3CNY
790.98BNU
4CNY
1,054.64BNU
5CNY
1,318.3BNU
6CNY
1,581.96BNU
7CNY
1,845.62BNU
8CNY
2,109.28BNU
9CNY
2,372.94BNU
10CNY
2,636.61BNU
100CNY
26,366.1BNU
500CNY
131,830.52BNU
1,000CNY
263,661.05BNU
5,000CNY
1,318,305.28BNU
10,000CNY
2,636,610.57BNU

Bảng chuyển đổi số tiền BNU sang CNY và CNY sang BNU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 BNU sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang BNU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ByteNext phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNU = $0 USD, 1 BNU = €0 EUR, 1 BNU = ₹0.05 INR, 1 BNU = Rp8.58 IDR, 1 BNU = $0 CAD, 1 BNU = £0 GBP, 1 BNU = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.98
logo BTCBTC
0.0005844
logo ETHETH
0.01501
logo XRPXRP
22.43
logo USDTUSDT
69.52
logo BNBBNB
0.08244
logo SOLSOL
0.3584
logo SMARTSMART
8,257.2
logo USDCUSDC
69.62
logo STETHSTETH
0.01505
logo DOGEDOGE
302.6
logo ADAADA
73.83
logo TRXTRX
193.54
logo HYPEHYPE
1.44
logo WBTCWBTC
0.0005844
logo LINKLINK
3.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ByteNext (BNU) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng BNU của bạn

Nhập số lượng BNU của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ByteNext hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ByteNext.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ByteNext sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ByteNext sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ByteNext sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ByteNext sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi ByteNext sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.