Arweave Thị trường hôm nay
Arweave đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Arweave chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £5.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,454,185.53 AR, tổng vốn hóa thị trường của Arweave tính bằng GBP là £252,765,400.09. Trong 24h qua, giá của Arweave tính bằng GBP đã tăng £0.05179, biểu thị mức tăng +1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arweave tính bằng GBP là £67.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2243.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AR sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AR sang GBP là £5.14 GBP, với sự thay đổi +1.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AR/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Arweave
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $6.77 | +1.65% | |
![]() Giao ngay | $6.77 | +1.86% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $6.77 | +1.80% |
The real-time trading price of AR/USDT Spot is $6.77, with a 24-hour trading change of +1.65%, AR/USDT Spot is $6.77 and +1.65%, and AR/USDT Perpetual is $6.77 and +1.80%.
Bảng chuyển đổi Arweave sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi AR sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AR | 4.99GBP |
2AR | 9.98GBP |
3AR | 14.97GBP |
4AR | 19.97GBP |
5AR | 24.96GBP |
6AR | 29.95GBP |
7AR | 34.94GBP |
8AR | 39.94GBP |
9AR | 44.93GBP |
10AR | 49.92GBP |
100AR | 499.26GBP |
500AR | 2,496.32GBP |
1,000AR | 4,992.64GBP |
5,000AR | 24,963.24GBP |
10,000AR | 49,926.48GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang AR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.2002AR |
2GBP | 0.4005AR |
3GBP | 0.6008AR |
4GBP | 0.8011AR |
5GBP | 1AR |
6GBP | 1.2AR |
7GBP | 1.4AR |
8GBP | 1.6AR |
9GBP | 1.8AR |
10GBP | 2AR |
1,000GBP | 200.29AR |
5,000GBP | 1,001.47AR |
10,000GBP | 2,002.94AR |
50,000GBP | 10,014.72AR |
100,000GBP | 20,029.45AR |
Bảng chuyển đổi số tiền AR sang GBP và GBP sang AR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang AR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arweave phổ biến
Arweave | 1 AR |
---|---|
![]() | $6.85USD |
![]() | €6.13EUR |
![]() | ₹572.01INR |
![]() | Rp103,867.18IDR |
![]() | $9.29CAD |
![]() | £5.14GBP |
![]() | ฿225.83THB |
Arweave | 1 AR |
---|---|
![]() | ₽632.72RUB |
![]() | R$37.24BRL |
![]() | د.إ25.15AED |
![]() | ₺233.7TRY |
![]() | ¥48.29CNY |
![]() | ¥985.98JPY |
![]() | $53.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AR = $6.85 USD, 1 AR = €6.13 EUR, 1 AR = ₹572.01 INR, 1 AR = Rp103,867.18 IDR, 1 AR = $9.29 CAD, 1 AR = £5.14 GBP, 1 AR = ฿225.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.35 |
![]() | 0.00577 |
![]() | 0.182 |
![]() | 222.22 |
![]() | 665.47 |
![]() | 0.868 |
![]() | 3.93 |
![]() | 665.77 |
![]() | 130,588.42 |
![]() | 0.1826 |
![]() | 1,991.14 |
![]() | 3,262.5 |
![]() | 899.09 |
![]() | 0.005783 |
![]() | 17.22 |
![]() | 1,672.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Arweave (AR) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng AR của bạn
Nhập số lượng AR của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arweave hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arweave.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arweave sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arweave sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arweave sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arweave (AR)

ADA To CAD: Hiểu giá trị của Cardano trong Đô la Canada
Khám phá tỷ lệ ADA sang CAD, các yếu tố thị trường và những gì ảnh hưởng đến giá trị của Cardano ở Canada.

Mars Là Gì? Giải Mã Mars Protocol Trong Hệ Sinh Thái DeFi
Tìm hiểu cách Mars Protocol đang định hình Tài chính phi tập trung với các khoản cho vay, quản trị và hợp đồng thông minh đổi mới.

Arena-Z là gì? Dự đoán giá Token A2Z
Từ một trò chơi đơn lẻ đến một hệ sinh thái đa vũ trụ, Arena-Z đang định nghĩa lại ranh giới của trò chơi Web3 thông qua blockchain Layer-2 AZ Chain.

MinoTari là gì? Dự đoán giá đồng WXTM
Tari là một giao thức blockchain Layer 1 được xây dựng trên ngôn ngữ lập trình Rust, với sự đổi mới cốt lõi nằm ở thiết kế kiến trúc hai lớp.

Thị Trường NFT Cardano Solana Mùa Hè: Một Cuộc Đối Đầu Nóng Bỏng Mùa Hè
Trong tuần qua, tổng doanh thu của thị trường NFT đã đạt 206,8 triệu đô la, tăng 35% so với tuần trước.

Pre Market: Ý nghĩa của nó đối với các nhà giao dịch Tiền điện tử và tại sao thời gian lại quan trọng
Khám phá cách hoạt động Pre Market ảnh hưởng đến chiến lược giao dịch tiền điện tử và quyết định về thời gian thị trường.
Tìm hiểu thêm về Arweave (AR)

Arweave là gì? (AR)

AR.IO là gì?

AR16z: Một Token SPL An Toàn và Minh Bạch trên Solana.

$AR: Cách mạng hóa Tài chính phi tập trung với Alameda Research 2.0

SS: Biểu diễn bộ sưu tập tóc "Girlfriend Hair Collection" của Styro Steve ar
