ArweaveAR sang EUR:Chuyển đổi Arweave (AR) sang Euro (EUR)

AR/EUR: 1 AR ≈ €6.23 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Arweave Thị trường hôm nay

Arweave đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Arweave chuyển đổi sang Euro (EUR) là €6.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,454,185.53 AR, tổng vốn hóa thị trường của Arweave tính bằng EUR là €365,807,741.03. Trong 24h qua, giá của Arweave tính bằng EUR đã tăng €0.5001, biểu thị mức tăng +8.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arweave tính bằng EUR là €79.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2676.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AR sang EUR

6.23+8.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AR sang EUR là €6.23 EUR, với sự thay đổi +8.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Arweave

The real-time trading price of AR/USDT Spot is $6.94, with a 24-hour trading change of +8.20%, AR/USDT Spot is $6.94 and +8.20%, and AR/USDT Perpetual is $6.95 and +8.34%.

Bảng chuyển đổi Arweave sang Euro

Bảng chuyển đổi AR sang EUR

logo ArweaveSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AR
6.24EUR
2AR
12.48EUR
3AR
18.73EUR
4AR
24.97EUR
5AR
31.21EUR
6AR
37.46EUR
7AR
43.7EUR
8AR
49.94EUR
9AR
56.19EUR
10AR
62.43EUR
100AR
624.35EUR
500AR
3,121.76EUR
1,000AR
6,243.52EUR
5,000AR
31,217.63EUR
10,000AR
62,435.27EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Arweave
1EUR
0.1601AR
2EUR
0.3203AR
3EUR
0.4804AR
4EUR
0.6406AR
5EUR
0.8008AR
6EUR
0.9609AR
7EUR
1.12AR
8EUR
1.28AR
9EUR
1.44AR
10EUR
1.6AR
1,000EUR
160.16AR
5,000EUR
800.82AR
10,000EUR
1,601.65AR
50,000EUR
8,008.29AR
100,000EUR
16,016.58AR

Bảng chuyển đổi số tiền AR sang EUR và EUR sang AR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang AR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Arweave phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AR = $6.96 USD, 1 AR = €6.24 EUR, 1 AR = ₹581.71 INR, 1 AR = Rp105,626.87 IDR, 1 AR = $9.44 CAD, 1 AR = £5.23 GBP, 1 AR = ฿229.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.96
logo BTCBTC
0.004863
logo ETHETH
0.1517
logo XRPXRP
182.98
logo USDTUSDT
558.08
logo BNBBNB
0.73
logo SOLSOL
3.31
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
124,884.87
logo STETHSTETH
0.152
logo TRXTRX
1,669.15
logo DOGEDOGE
2,677.37
logo ADAADA
737.93
logo WBTCWBTC
0.004869
logo HYPEHYPE
14.44
logo XLMXLM
1,357.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Arweave (AR) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AR của bạn

Nhập số lượng AR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arweave hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arweave.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arweave sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Arweave sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Arweave sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Arweave (AR)

ADA To CAD: Hiểu giá trị của Cardano trong Đô la Canada

ADA To CAD: Hiểu giá trị của Cardano trong Đô la Canada

Khám phá tỷ lệ ADA sang CAD, các yếu tố thị trường và những gì ảnh hưởng đến giá trị của Cardano ở Canada.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-08-02
Mars Là Gì? Giải Mã Mars Protocol Trong Hệ Sinh Thái DeFi

Mars Là Gì? Giải Mã Mars Protocol Trong Hệ Sinh Thái DeFi

Tìm hiểu cách Mars Protocol đang định hình Tài chính phi tập trung với các khoản cho vay, quản trị và hợp đồng thông minh đổi mới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-31
Arena-Z là gì? Dự đoán giá Token A2Z

Arena-Z là gì? Dự đoán giá Token A2Z

Từ một trò chơi đơn lẻ đến một hệ sinh thái đa vũ trụ, Arena-Z đang định nghĩa lại ranh giới của trò chơi Web3 thông qua blockchain Layer-2 AZ Chain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-31
MinoTari là gì? Dự đoán giá đồng WXTM

MinoTari là gì? Dự đoán giá đồng WXTM

Tari là một giao thức blockchain Layer 1 được xây dựng trên ngôn ngữ lập trình Rust, với sự đổi mới cốt lõi nằm ở thiết kế kiến trúc hai lớp.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-31
Thị Trường NFT Cardano Solana Mùa Hè: Một Cuộc Đối Đầu Nóng Bỏng Mùa Hè

Thị Trường NFT Cardano Solana Mùa Hè: Một Cuộc Đối Đầu Nóng Bỏng Mùa Hè

Trong tuần qua, tổng doanh thu của thị trường NFT đã đạt 206,8 triệu đô la, tăng 35% so với tuần trước.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-31
Pre Market: Ý nghĩa của nó đối với các nhà giao dịch Tiền điện tử và tại sao thời gian lại quan trọng

Pre Market: Ý nghĩa của nó đối với các nhà giao dịch Tiền điện tử và tại sao thời gian lại quan trọng

Khám phá cách hoạt động Pre Market ảnh hưởng đến chiến lược giao dịch tiền điện tử và quyết định về thời gian thị trường.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-31

Tìm hiểu thêm về Arweave (AR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.