AETAET sang EUR:Chuyển đổi AET (AET) sang Euro (EUR)

AET/EUR: 1 AET ≈ €0.4246 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

AET Thị trường hôm nay

AET đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AET chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4246. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AET, tổng vốn hóa thị trường của AET tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của AET tính bằng EUR đã tăng €0.0008053, biểu thị mức tăng +0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AET tính bằng EUR là €0.7951, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000002526.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AET sang EUR

0.4246+0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AET sang EUR là €0.4246 EUR, với sự thay đổi +0.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AET/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AET/EUR trong ngày qua.

Giao dịch AET

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AET/-- Spot is $ and --, and AET/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi AET sang Euro

Bảng chuyển đổi AET sang EUR

logo AETSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AET
0.42EUR
2AET
0.84EUR
3AET
1.27EUR
4AET
1.69EUR
5AET
2.12EUR
6AET
2.54EUR
7AET
2.97EUR
8AET
3.39EUR
9AET
3.82EUR
10AET
4.24EUR
1,000AET
424.69EUR
5,000AET
2,123.48EUR
10,000AET
4,246.96EUR
50,000AET
21,234.8EUR
100,000AET
42,469.6EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AET

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo AET
1EUR
2.35AET
2EUR
4.7AET
3EUR
7.06AET
4EUR
9.41AET
5EUR
11.77AET
6EUR
14.12AET
7EUR
16.48AET
8EUR
18.83AET
9EUR
21.19AET
10EUR
23.54AET
100EUR
235.46AET
500EUR
1,177.31AET
1,000EUR
2,354.62AET
5,000EUR
11,773.12AET
10,000EUR
23,546.25AET

Bảng chuyển đổi số tiền AET sang EUR và EUR sang AET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang AET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AET phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AET = $0.47 USD, 1 AET = €0.42 EUR, 1 AET = ₹39.6 INR, 1 AET = Rp7,191.12 IDR, 1 AET = $0.64 CAD, 1 AET = £0.36 GBP, 1 AET = ฿15.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.16
logo BTCBTC
0.004697
logo ETHETH
0.1299
logo XRPXRP
177.51
logo USDTUSDT
558.01
logo BNBBNB
0.6908
logo SOLSOL
3.17
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
78,880.87
logo STETHSTETH
0.1298
logo DOGEDOGE
2,482.31
logo TRXTRX
1,605.34
logo ADAADA
716.06
logo WBTCWBTC
0.004701
logo LINKLINK
26.12
logo HYPEHYPE
12.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AET (AET) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AET của bạn

Nhập số lượng AET của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AET hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AET.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AET sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AET sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AET sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AET sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi AET sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.