Giải thích chi tiết về thuế và chính sách quản lý tài sản mã hóa ở Ấn Độ
1. Giới thiệu
Ấn Độ với tư cách là nền kinh tế lớn thứ năm thế giới, đã tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong những năm gần đây. Vào năm 2023, GDP của Ấn Độ đạt 3,53 nghìn tỷ USD, vượt qua Vương quốc Anh. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) dự đoán rằng tỷ lệ tăng trưởng kinh tế của Ấn Độ sẽ đạt 6,8% trong giai đoạn 2024-2025. Hoạt động kinh tế của Ấn Độ chủ yếu được thúc đẩy bởi đầu tư, tỷ trọng đầu tư hàng năm trong GDP đã tăng từ 31,6% trước đại dịch lên 33,7% vào năm 2023. Tuy nhiên, Ấn Độ cũng đối mặt với các vấn đề như mất cân bằng cấu trúc kinh tế và phát triển khu vực không đồng đều. Nhìn chung, Ấn Độ đã là nền kinh tế lớn thứ năm toàn cầu, nhưng GDP bình quân đầu người vẫn nằm ở khoảng vị trí thứ 140.
2. Tóm tắt hệ thống thuế cơ bản ở Ấn Độ
2.1 Hệ thống thuế Ấn Độ
Hệ thống thuế Ấn Độ được xây dựng dựa trên hiến pháp. Quyền thu thuế chủ yếu tập trung vào chính phủ trung ương và các chính phủ bang. Các loại thuế do chính phủ trung ương thu gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế tài sản, thuế hàng hóa và dịch vụ, thuế xuất nhập khẩu, v.v. Chính phủ bang chủ yếu thu thuế hàng hóa và dịch vụ, thuế tem, thuế tiêu dùng bang, v.v. Chính phủ địa phương thu thuế tài sản, thuế vào thị trường, v.v.
Thuế ở Ấn Độ được thu theo nguyên tắc pháp lý chặt chẽ. Do áp dụng hệ thống pháp luật Anh-Mỹ, luật thuế Ấn Độ chịu sự ràng buộc của việc giải thích theo án lệ.
2.2 Thuế thu nhập doanh nghiệp
Các doanh nghiệp Ấn Độ phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ lợi nhuận của họ. Thu nhập chịu thuế bao gồm lợi nhuận kinh doanh, thu nhập từ tài sản, lợi nhuận vốn và các khoản thu nhập khác. Mức thuế cơ bản đối với doanh nghiệp trong nước là 30%, ngoài ra còn phải nộp thuế bổ sung và thuế giáo dục sức khỏe. Một số doanh nghiệp được áp dụng mức thuế ưu đãi, chẳng hạn như doanh nghiệp vừa và nhỏ 25%, doanh nghiệp sản xuất mới thành lập 15%, v.v. Doanh nghiệp không cư trú thường áp dụng mức thuế 40%.
Ấn Độ cung cấp các ưu đãi thuế cho nhiều ngành, bao gồm miễn thuế toàn bộ hoặc một phần, giảm thuế suất, hoàn thuế, khấu hao nhanh hoặc khấu trừ đặc biệt.
2.3 thuế thu nhập cá nhân
Cư dân Ấn Độ cần nộp thuế trên thu nhập toàn cầu. Người không cư trú chỉ nộp thuế trên thu nhập có nguồn gốc từ Ấn Độ. Thuế thu nhập cá nhân áp dụng hệ thống thuế phân loại tổng hợp, thực hiện tỷ lệ thuế lũy tiến. Thu nhập chịu thuế áp dụng tỷ lệ lũy tiến từ 5%-30%. Một số phúc lợi và trợ cấp có thể được hưởng ưu đãi thuế.
2.4 Thuế hàng hóa và dịch vụ
Kể từ ngày 1 tháng 7 năm 2017, Ấn Độ đã thực hiện cải cách thuế hàng hóa và dịch vụ (GST), thay thế nhiều loại thuế trước đây như thuế giá trị gia tăng. Mức thuế cơ bản của GST có 4 bậc, đó là 5%, 12%, 18% và 28%. Một số hàng hóa còn phải chịu thuế bổ sung.
3. Hệ thống thuế tài sản mã hóa của Ấn Độ
3.1 Tóm tắt thuế mã hóa Ấn Độ
Cơ quan thuế thu nhập Ấn Độ đã đưa ra định nghĩa về tài sản số ảo (VDA) trong "Luật thuế thu nhập", bao gồm các loại tài sản mã hóa khác nhau. Từ ngày 1 tháng 4 năm 2022, áp dụng mức thuế 30% đối với lợi nhuận từ giao dịch tiền mã hóa. Ngoài ra, từ ngày 1 tháng 7 năm 2022, áp dụng thuế khấu trừ tại nguồn (TDS) 1% đối với việc chuyển nhượng tài sản mã hóa.
3.2 Mã hóa thuế của các trường hợp áp dụng cụ thể
30% thuế suất áp dụng cho việc bán mã hóa để lấy tiền tệ hợp pháp, giao dịch bằng mã hóa, thanh toán bằng mã hóa, v.v. Trong một số trường hợp, như nhận mã hóa quà tặng, thu nhập từ khai thác, v.v., sẽ bị đánh thuế theo thuế suất thu nhập cá nhân.
3.3 Thuế khấu trừ tại nguồn (TDS)
Nhà đầu tư cần phải trả 1% TDS cho việc chuyển nhượng tài sản mã hóa. Các sàn giao dịch thường sẽ thực hiện việc khấu trừ TDS trực tiếp. Trong giao dịch P2P và giao dịch quốc tế, người mua chịu trách nhiệm khấu trừ TDS.
3.4 Quy định thuế liên quan đến tổn thất và mất mát
Mất mát của mã hóa không thể được sử dụng để khấu trừ các khoản thu nhập hoặc lợi nhuận khác. Đối với những mất mát mã hóa do tấn công của hacker, lừa đảo hoặc trộm cắp, thường thì không cần phải nộp thuế, nhưng cũng khó để xin khấu trừ tổn thất.
4. Tổng quan về hệ thống quản lý tài sản mã hóa ở Ấn Độ
Ngành mã hóa Ấn Độ đang trong giai đoạn không chắc chắn về quy định. Dự thảo "Luật Mã Hóa" đã nhiều lần bị sửa đổi và trì hoãn, nội dung vẫn chưa rõ ràng. Hiện tại, Ấn Độ chủ yếu quản lý ngành mã hóa thông qua thuế và các biện pháp chống rửa tiền. Một số sàn giao dịch đã thực hiện các biện pháp tự quản lý, như áp dụng các quy trình KYC và AML nghiêm ngặt.
Năm 2024, Binance đã thành công trong việc đăng ký là thực thể báo cáo tại Ấn Độ, điều này có thể trở thành chất xúc tác cho Ấn Độ xây dựng một quy định về mã hóa toàn diện hơn.
5. Tóm tắt và triển vọng về thuế và chế độ quản lý tài sản mã hóa tại Ấn Độ
Ấn Độ hiện đang quản lý sơ bộ các tài sản mã hóa chủ yếu thông qua các biện pháp thuế. Trong tương lai, với sự phát triển của thị trường mã hóa toàn cầu, Ấn Độ có thể sẽ triển khai các chính sách quản lý hoàn thiện hơn. Tuân thủ thuế và phòng chống rửa tiền sẽ là những yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững và khỏe mạnh của hệ sinh thái tài sản mã hóa ở Ấn Độ. Ấn Độ đang nỗ lực cân bằng giữa đổi mới và rủi ro, từng bước hội nhập với các tiêu chuẩn quốc tế để xây dựng một môi trường thị trường ổn định và trưởng thành hơn.
This page may contain third-party content, which is provided for information purposes only (not representations/warranties) and should not be considered as an endorsement of its views by Gate, nor as financial or professional advice. See Disclaimer for details.
9 thích
Phần thưởng
9
6
Chia sẻ
Bình luận
0/400
BoredStaker
· 16giờ trước
Hiểu rõ về thuế
Xem bản gốcTrả lời0
AirdropHunter
· 16giờ trước
Được chơi cho Suckers tuyệt đối là giữa đêm cũng phải cười tỉnh dậy
Ấn Độ đánh thuế 30% đối với tài sản mã hóa, chính sách quản lý vẫn cần được hoàn thiện.
Giải thích chi tiết về thuế và chính sách quản lý tài sản mã hóa ở Ấn Độ
1. Giới thiệu
Ấn Độ với tư cách là nền kinh tế lớn thứ năm thế giới, đã tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong những năm gần đây. Vào năm 2023, GDP của Ấn Độ đạt 3,53 nghìn tỷ USD, vượt qua Vương quốc Anh. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) dự đoán rằng tỷ lệ tăng trưởng kinh tế của Ấn Độ sẽ đạt 6,8% trong giai đoạn 2024-2025. Hoạt động kinh tế của Ấn Độ chủ yếu được thúc đẩy bởi đầu tư, tỷ trọng đầu tư hàng năm trong GDP đã tăng từ 31,6% trước đại dịch lên 33,7% vào năm 2023. Tuy nhiên, Ấn Độ cũng đối mặt với các vấn đề như mất cân bằng cấu trúc kinh tế và phát triển khu vực không đồng đều. Nhìn chung, Ấn Độ đã là nền kinh tế lớn thứ năm toàn cầu, nhưng GDP bình quân đầu người vẫn nằm ở khoảng vị trí thứ 140.
2. Tóm tắt hệ thống thuế cơ bản ở Ấn Độ
2.1 Hệ thống thuế Ấn Độ
Hệ thống thuế Ấn Độ được xây dựng dựa trên hiến pháp. Quyền thu thuế chủ yếu tập trung vào chính phủ trung ương và các chính phủ bang. Các loại thuế do chính phủ trung ương thu gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế tài sản, thuế hàng hóa và dịch vụ, thuế xuất nhập khẩu, v.v. Chính phủ bang chủ yếu thu thuế hàng hóa và dịch vụ, thuế tem, thuế tiêu dùng bang, v.v. Chính phủ địa phương thu thuế tài sản, thuế vào thị trường, v.v.
Thuế ở Ấn Độ được thu theo nguyên tắc pháp lý chặt chẽ. Do áp dụng hệ thống pháp luật Anh-Mỹ, luật thuế Ấn Độ chịu sự ràng buộc của việc giải thích theo án lệ.
2.2 Thuế thu nhập doanh nghiệp
Các doanh nghiệp Ấn Độ phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ lợi nhuận của họ. Thu nhập chịu thuế bao gồm lợi nhuận kinh doanh, thu nhập từ tài sản, lợi nhuận vốn và các khoản thu nhập khác. Mức thuế cơ bản đối với doanh nghiệp trong nước là 30%, ngoài ra còn phải nộp thuế bổ sung và thuế giáo dục sức khỏe. Một số doanh nghiệp được áp dụng mức thuế ưu đãi, chẳng hạn như doanh nghiệp vừa và nhỏ 25%, doanh nghiệp sản xuất mới thành lập 15%, v.v. Doanh nghiệp không cư trú thường áp dụng mức thuế 40%.
Ấn Độ cung cấp các ưu đãi thuế cho nhiều ngành, bao gồm miễn thuế toàn bộ hoặc một phần, giảm thuế suất, hoàn thuế, khấu hao nhanh hoặc khấu trừ đặc biệt.
2.3 thuế thu nhập cá nhân
Cư dân Ấn Độ cần nộp thuế trên thu nhập toàn cầu. Người không cư trú chỉ nộp thuế trên thu nhập có nguồn gốc từ Ấn Độ. Thuế thu nhập cá nhân áp dụng hệ thống thuế phân loại tổng hợp, thực hiện tỷ lệ thuế lũy tiến. Thu nhập chịu thuế áp dụng tỷ lệ lũy tiến từ 5%-30%. Một số phúc lợi và trợ cấp có thể được hưởng ưu đãi thuế.
2.4 Thuế hàng hóa và dịch vụ
Kể từ ngày 1 tháng 7 năm 2017, Ấn Độ đã thực hiện cải cách thuế hàng hóa và dịch vụ (GST), thay thế nhiều loại thuế trước đây như thuế giá trị gia tăng. Mức thuế cơ bản của GST có 4 bậc, đó là 5%, 12%, 18% và 28%. Một số hàng hóa còn phải chịu thuế bổ sung.
3. Hệ thống thuế tài sản mã hóa của Ấn Độ
3.1 Tóm tắt thuế mã hóa Ấn Độ
Cơ quan thuế thu nhập Ấn Độ đã đưa ra định nghĩa về tài sản số ảo (VDA) trong "Luật thuế thu nhập", bao gồm các loại tài sản mã hóa khác nhau. Từ ngày 1 tháng 4 năm 2022, áp dụng mức thuế 30% đối với lợi nhuận từ giao dịch tiền mã hóa. Ngoài ra, từ ngày 1 tháng 7 năm 2022, áp dụng thuế khấu trừ tại nguồn (TDS) 1% đối với việc chuyển nhượng tài sản mã hóa.
3.2 Mã hóa thuế của các trường hợp áp dụng cụ thể
30% thuế suất áp dụng cho việc bán mã hóa để lấy tiền tệ hợp pháp, giao dịch bằng mã hóa, thanh toán bằng mã hóa, v.v. Trong một số trường hợp, như nhận mã hóa quà tặng, thu nhập từ khai thác, v.v., sẽ bị đánh thuế theo thuế suất thu nhập cá nhân.
3.3 Thuế khấu trừ tại nguồn (TDS)
Nhà đầu tư cần phải trả 1% TDS cho việc chuyển nhượng tài sản mã hóa. Các sàn giao dịch thường sẽ thực hiện việc khấu trừ TDS trực tiếp. Trong giao dịch P2P và giao dịch quốc tế, người mua chịu trách nhiệm khấu trừ TDS.
3.4 Quy định thuế liên quan đến tổn thất và mất mát
Mất mát của mã hóa không thể được sử dụng để khấu trừ các khoản thu nhập hoặc lợi nhuận khác. Đối với những mất mát mã hóa do tấn công của hacker, lừa đảo hoặc trộm cắp, thường thì không cần phải nộp thuế, nhưng cũng khó để xin khấu trừ tổn thất.
4. Tổng quan về hệ thống quản lý tài sản mã hóa ở Ấn Độ
Ngành mã hóa Ấn Độ đang trong giai đoạn không chắc chắn về quy định. Dự thảo "Luật Mã Hóa" đã nhiều lần bị sửa đổi và trì hoãn, nội dung vẫn chưa rõ ràng. Hiện tại, Ấn Độ chủ yếu quản lý ngành mã hóa thông qua thuế và các biện pháp chống rửa tiền. Một số sàn giao dịch đã thực hiện các biện pháp tự quản lý, như áp dụng các quy trình KYC và AML nghiêm ngặt.
Năm 2024, Binance đã thành công trong việc đăng ký là thực thể báo cáo tại Ấn Độ, điều này có thể trở thành chất xúc tác cho Ấn Độ xây dựng một quy định về mã hóa toàn diện hơn.
5. Tóm tắt và triển vọng về thuế và chế độ quản lý tài sản mã hóa tại Ấn Độ
Ấn Độ hiện đang quản lý sơ bộ các tài sản mã hóa chủ yếu thông qua các biện pháp thuế. Trong tương lai, với sự phát triển của thị trường mã hóa toàn cầu, Ấn Độ có thể sẽ triển khai các chính sách quản lý hoàn thiện hơn. Tuân thủ thuế và phòng chống rửa tiền sẽ là những yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững và khỏe mạnh của hệ sinh thái tài sản mã hóa ở Ấn Độ. Ấn Độ đang nỗ lực cân bằng giữa đổi mới và rủi ro, từng bước hội nhập với các tiêu chuẩn quốc tế để xây dựng một môi trường thị trường ổn định và trưởng thành hơn.