XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥15.08. Với nguồn cung lưu hành là 58,881,764,070 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng CNY là ¥6,265,619,177,196.38. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01359, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng CNY là ¥23.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01894.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang CNY là ¥15.08 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.14 | -0.23% | |
![]() Giao ngay | $0.0000203 | 0.14% | |
![]() Giao ngay | $2.13 | -0.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.13 | -0.35% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.14, with a 24-hour trading change of -0.23%, XRP/USDT Spot is $2.14 and -0.23%, and XRP/USDT Perpetual is $2.13 and -0.35%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XRP sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 15.08CNY |
2XRP | 30.17CNY |
3XRP | 45.26CNY |
4XRP | 60.34CNY |
5XRP | 75.43CNY |
6XRP | 90.52CNY |
7XRP | 105.6CNY |
8XRP | 120.69CNY |
9XRP | 135.78CNY |
10XRP | 150.86CNY |
100XRP | 1,508.67CNY |
500XRP | 7,543.39CNY |
1000XRP | 15,086.79CNY |
5000XRP | 75,433.97CNY |
10000XRP | 150,867.94CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.06628XRP |
2CNY | 0.1325XRP |
3CNY | 0.1988XRP |
4CNY | 0.2651XRP |
5CNY | 0.3314XRP |
6CNY | 0.3976XRP |
7CNY | 0.4639XRP |
8CNY | 0.5302XRP |
9CNY | 0.5965XRP |
10CNY | 0.6628XRP |
10000CNY | 662.83XRP |
50000CNY | 3,314.15XRP |
100000CNY | 6,628.31XRP |
500000CNY | 33,141.56XRP |
1000000CNY | 66,283.13XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang CNY và CNY sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.14USD |
![]() | €1.92EUR |
![]() | ₹178.7INR |
![]() | Rp32,448.06IDR |
![]() | $2.9CAD |
![]() | £1.61GBP |
![]() | ฿70.55THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽197.66RUB |
![]() | R$11.63BRL |
![]() | د.إ7.86AED |
![]() | ₺73.01TRY |
![]() | ¥15.09CNY |
![]() | ¥308.02JPY |
![]() | $16.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.14 USD, 1 XRP = €1.92 EUR, 1 XRP = ₹178.7 INR, 1 XRP = Rp32,448.06 IDR, 1 XRP = $2.9 CAD, 1 XRP = £1.61 GBP, 1 XRP = ฿70.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.22 |
![]() | 0.0006727 |
![]() | 0.02813 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.14 |
![]() | 0.1101 |
![]() | 0.4911 |
![]() | 70.92 |
![]() | 399.4 |
![]() | 261.64 |
![]() | 0.0281 |
![]() | 113.97 |
![]() | 29,954.28 |
![]() | 0.0006726 |
![]() | 1.77 |
![]() | 24.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP's Prospects - XRP Price Prediction in 2025
As the cryptocurrency landscape evolves, XRP remains a focal point for investors and enthusiasts.

XRP Price Prediction $500: 2025 Market Analysis and Long-Term Outlook
Explore the potential for XRP to reach $500 by 2025.

Why is XRP Going Down? An Analysis of Market Logic Under Five Pressures
The XRP price is hovering between $2.07 and $2.13, with a decline of over 5% in the past week.

How to Buy XRP in 2025: A Beginner's Guide
Discover the ultimate guide to buying XRP in 2025.

How to Invest in XRP: A 2025 Guide for Cryptocurrency Enthusiasts
Discover the ultimate guide to investing in XRP in 2025.

With XRP’s Total Supply Set at 100 Billion, How Much Could It Be Worth in the Future?
The future value of XRP will depend on whether Ripple can transform bank partnerships into on-chain liquidity.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

XRP sẽ bùng nổ

Điều gì định giá XRP?

Dự đoán giá XRP (XRP): Xu hướng giá và các yếu tố ảnh hưởng

Tại sao XRP lại giảm?
