KaiaKAIA sang UAH:Chuyển đổi Kaia (KAIA) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

KAIA/UAH: 1 KAIA ≈ ₴5.92 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Kaia Thị trường hôm nay

Kaia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KAIA chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴5.92. Với nguồn cung lưu hành là 5,856,641,747.1 KAIA, tổng vốn hóa thị trường của KAIA tính bằng UAH là ₴1,435,032,435,831.05. Trong 24h qua, giá của KAIA tính bằng UAH đã giảm ₴-0.1037, biểu thị mức giảm -1.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAIA tính bằng UAH là ₴16.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴3.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAIA sang UAH

5.92-1.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAIA sang UAH là ₴5.92 UAH, với sự thay đổi -1.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KAIA/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAIA/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Kaia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KaiaKAIA/USDT
Giao ngay
$0.1435
-1.91%
logo KaiaKAIA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1432
-2.11%

The real-time trading price of KAIA/USDT Spot is $0.1435, with a 24-hour trading change of -1.91%, KAIA/USDT Spot is $0.1435 and -1.91%, and KAIA/USDT Perpetual is $0.1432 and -2.11%.

Bảng chuyển đổi Kaia sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi KAIA sang UAH

logo KaiaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1KAIA
5.92UAH
2KAIA
11.85UAH
3KAIA
17.78UAH
4KAIA
23.7UAH
5KAIA
29.63UAH
6KAIA
35.56UAH
7KAIA
41.48UAH
8KAIA
47.41UAH
9KAIA
53.34UAH
10KAIA
59.26UAH
100KAIA
592.68UAH
500KAIA
2,963.4UAH
1,000KAIA
5,926.8UAH
5,000KAIA
29,634.01UAH
10,000KAIA
59,268.03UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang KAIA

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Kaia
1UAH
0.1687KAIA
2UAH
0.3374KAIA
3UAH
0.5061KAIA
4UAH
0.6749KAIA
5UAH
0.8436KAIA
6UAH
1.01KAIA
7UAH
1.18KAIA
8UAH
1.34KAIA
9UAH
1.51KAIA
10UAH
1.68KAIA
1,000UAH
168.72KAIA
5,000UAH
843.62KAIA
10,000UAH
1,687.25KAIA
50,000UAH
8,436.25KAIA
100,000UAH
16,872.5KAIA

Bảng chuyển đổi số tiền KAIA sang UAH và UAH sang KAIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KAIA sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UAH sang KAIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kaia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAIA = $0.14 USD, 1 KAIA = €0.13 EUR, 1 KAIA = ₹11.98 INR, 1 KAIA = Rp2,174.73 IDR, 1 KAIA = $0.19 CAD, 1 KAIA = £0.11 GBP, 1 KAIA = ฿4.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7222
logo BTCBTC
0.000106
logo ETHETH
0.003332
logo XRPXRP
3.99
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.01594
logo SOLSOL
0.07238
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,414.35
logo STETHSTETH
0.003342
logo TRXTRX
36.3
logo DOGEDOGE
59.51
logo ADAADA
16.33
logo WBTCWBTC
0.000106
logo HYPEHYPE
0.3085
logo XLMXLM
29.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kaia (KAIA) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng KAIA của bạn

Nhập số lượng KAIA của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaia hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kaia sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kaia sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kaia sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kaia sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kaia sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kaia (KAIA)

Tìm hiểu thêm về Kaia (KAIA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.