EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Bangladeshi Taka (BDT)

ETH/BDT: 1 ETH ≈ ৳316,615.66 BDT

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳316,615.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,721,026.58 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng BDT là ৳4,568,917,497,908,501.64. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng BDT đã tăng ৳13,359.82, biểu thị mức tăng +4.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng BDT là ৳583,126.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳51.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang BDT

316,615.66+4.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang BDT là ৳ BDT, với tỷ lệ thay đổi là +4.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/BDT của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/BDT trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,642.23, with a 24-hour trading change of 3.95%, ETH/USDT Spot is $2,642.23 and 3.95%, and ETH/USDT Perpetual is $2,640.9 and 3.82%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi ETH sang BDT

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1ETH
316,615.66BDT
2ETH
633,231.33BDT
3ETH
949,847BDT
4ETH
1,266,462.67BDT
5ETH
1,583,078.34BDT
6ETH
1,899,694.01BDT
7ETH
2,216,309.68BDT
8ETH
2,532,925.35BDT
9ETH
2,849,541.01BDT
10ETH
3,166,156.68BDT
100ETH
31,661,566.88BDT
500ETH
158,307,834.4BDT
1000ETH
316,615,668.81BDT
5000ETH
1,583,078,344.09BDT
10000ETH
3,166,156,688.18BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang ETH

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1BDT
0.000003158ETH
2BDT
0.000006316ETH
3BDT
0.000009475ETH
4BDT
0.00001263ETH
5BDT
0.00001579ETH
6BDT
0.00001895ETH
7BDT
0.0000221ETH
8BDT
0.00002526ETH
9BDT
0.00002842ETH
10BDT
0.00003158ETH
100000000BDT
315.84ETH
500000000BDT
1,579.2ETH
1000000000BDT
3,158.4ETH
5000000000BDT
15,792.01ETH
10000000000BDT
31,584.03ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang BDT và BDT sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 BDT sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,648.71 USD, 1 ETH = €2,372.98 EUR, 1 ETH = ₹221,279.59 INR, 1 ETH = Rp40,180,230.65 IDR, 1 ETH = $3,592.71 CAD, 1 ETH = £1,989.18 GBP, 1 ETH = ฿87,361.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BDTBDT
logo GTGT
0.2538
logo BTCBTC
0.00003851
logo ETHETH
0.001579
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
1.81
logo BNBBNB
0.006354
logo SOLSOL
0.02663
logo USDCUSDC
4.18
logo DOGEDOGE
23.31
logo TRXTRX
14.94
logo STETHSTETH
0.00158
logo ADAADA
6.39
logo SMARTSMART
2,043.3
logo HYPEHYPE
0.09576
logo WBTCWBTC
0.00003852
logo SUISUI
1.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.